Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
901 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Actimax 50WG sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, nhện lông nhung/nhãn Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
902 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Agtemex 38EC, 4.5WG, 5WP sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê, điều, vải; sâu xanh/ bắp cải Công ty CP BVTV An Hưng Phát
903 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Angun 5WG, 5ME 5WG: sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít muỗi, Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
904 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Ansuco 120EC, 260WG Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ
905 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Apache 4EC, 10WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
906 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Bafurit 5WG sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoà Công ty TNHH Nông Sinh
907 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Bemab 3.8EC, 52WG 3.8EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sâu tơ/bắp cải, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa52WG: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; bọ trĩ/dưa chuột; sâu khoang/lạc Công ty TNHH TM DV Ánh Dương
908 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Binged 50WG Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông
909 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Billaden 50EC, 50WG Nhện đỏ/cam, sâu xanh/bắp cải Công ty CP NN Thanh Xuân
910 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Boema 50EC, 50WG 50EC: Sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cam 50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải Công ty CP SAM
911 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Browco 50WG Sâu cuốn lá/lúa Công ty TNHH Minh Thành
912 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Calisuper 5.5WP, 41ME, 52WG Sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
913 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Chim ưng 3.8EC, 20WG S âu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam Công ty TNHH Sơn Thành
914 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Comda gold 5WG Dòi đục lá/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rầy xanh/chè; nhện đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu, nhện lông nhung/nhãn Công ty CP BVTV Sài Gòn
915 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Compatt 55.5 WG Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Lan Anh
916 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Creek 2.1EC, 51WG 2.1EC: Sâu cuốn lá/lúa 1WG: Sâu khoang/lạc Công ty TNHH Hoá chất Đại Nam Á
917 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Danobull 50WG Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, rầy bông/xoài, sâu đục ngon/điều, rệp sáp/cà phê Công ty CP Nông dược Agriking
918 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Đầu trâu Bi-sad 30EC sâu cuốn lá/lúa Công ty CP Bình Điền MeKong
919 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Doabin 3.8EC sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Đồng Xanh
920 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Dofaben 22EC, 150WG 22EC: sâu cuốn lá/ lúa150WG: nhện đỏ/cam, bọ trĩ/nho, sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi