Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
881 Dinotefuran 180 g/kg +Imidacloprid 120 g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu ToshinUSA 300WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
882 Dinotefuran 100g/kg +Imidacloprid 150g/kg +Thiamethoxam 250g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Bombigold 500WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
883 Dinotefuran 200g/kg +Isoprocarb 200g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Arc-clar 400WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
884 Dinotefuran 200g/kg +Isoprocarb 200g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu TD-Chexx 400WP Rầy nâu/lúa Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI
885 Dinotefuran 150g/kg +Lambda-cyhalothrin 20g/kg+ Thiamethoxam 55g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Onzinsuper 225WP rầy nâu, bọ xít/lúa Công ty TNHH An Nông
886 Dinotefuran 100g/l +Novaluron 100g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Heygold 200SE Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
887 Dinotefuran 85g/l +Profenofos 480g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu TVG20 565EC rệp sáp giả/cà phê Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
888 Dinotefuran 150g/kg +Pymetrozine 300g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Nozzaplus 450WG Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
889 Dinotefuran 90g/kg +Pymetrozine 610g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Chetsduc 700WG rầy nâu, bọ xít/lúa Công ty TNHH Việt Đức
890 Dinotefuran 250g/kg +Pymetrozine 450g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu MetroUSA 700WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM SXThôn Trang
891 Dinotefuran 20% (200g/kg) + Pymetrozine 40% (400g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Chessin 600WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH TM Nông Phát
892 Dinotefuran 20% (200g/kg) + Pymetrozine 40% (400g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Medino 60WG Rầy chổng cánh/ phật thủ, rệp muội/ đậu tương, bọ phấn/sắn Công ty CP Global Farm
893 Dinotefuran 10% +Pymetrozine 40% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Oppo 50WG Rệp muội/hoa hồng Công ty CP SX và TM Hà Thái
894 Dinotefuran 10% +Pymetrozine 40% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Opal 50WG Rệp muội/ngô Công ty CP Khử trùng Việt Nam
895 Dinotefuran 100g/l (10%) +Spirotetramat 100g/l (10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Lisara 200SC Rệp sáp/ hồ tiêu Công ty CP Nông nghiệp HP
896 Dinotefuran 100g/l (10%) +Spirotetramat 100g/l (10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Shipment 20SC Nhện đỏ/ lạc Công ty TNHH TM SXThôn Trang
897 Dinotefuran 200g/kg +Tebufenozide 50g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Mishin gold 250WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng
898 Dinotefuran 200 g/kg +Thiamethoxam 42g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Centerosin 242WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông
899 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu AC-max 100EC, 300WG 100EC: Sâu xanh da láng/cải bắp300WG: Sâu xanh da láng/cải bắp, nhện đỏ/cam Công ty TNHH Á Châu Hoá sinh
900 Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Acplant 1.9EC, 4TB, 20WG 1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam4TB: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương20WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi