861 |
Dinotefuran (min 89%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Oshin 1GR, 20WP, 20SG, 100SL |
1GR rầy xanh/ đậu bắp, bọ phấn/cà chua20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê20SG: Bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/cải xanh, rầy xanh/đậu bắp100SL: rầy xanh, |
Mitsui Chemicals Agro, Inc. |
862 |
Dinotefuran (min 89%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Overcin 200WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
863 |
Dinotefuran (min 89%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Phesoldest 50SG |
Rầy lưng trắng/ ngô |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
864 |
Dinotefuran (min 89%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Raves 20WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Delta Cropcare |
865 |
Dinotefuran (min 89%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Regunta 200WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
866 |
Dinotefuran (min 89%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sara.dx 40WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
867 |
Dinotefuran (min 89%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Safrice 20WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
868 |
Dinotefuran (min 89%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Santaone 200WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
869 |
Dinotefuran (min 89%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sida 20WP |
Rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít dài, nhện gié/lúa; rầy chổng cánh/cam; rệp vảy/cà phê |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
870 |
Dinotefuran (min 89%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Toof 25WP, 150SL |
25WP: Rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa 150SL: Bọ trĩ, rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
871 |
Dinotefuran (min 89%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tosifen 20WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH SX TM Tô Ba |
872 |
Dinotefuran (min 89%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Yoshito 200WP |
rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
873 |
Dinotefuran 150g/l +Emamectin benzoate 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dorema 200EC |
Dòi đục lá/đậu tương |
Công ty TNHH BVTVĐồng Phát |
874 |
Dinotefuran 200g/kg +Etofenprox 150g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tenchu pro 350WP |
Rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè, bọ nhảy sọc cong/ rau cải xanh, bọ phấn trắng/ sắn |
Mitsui Chemicals Agro, Inc. |
875 |
Dinotefuran 0.1g/kg (10g/kg), (10g/l) + Imidacloprid 110.9g/kg (150g/kg), (250g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dichest 111WP, 160WG, 260SC |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Vagritex |
876 |
Dinotefuran 50g/kg +Imidacloprid 150g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Brimgold 200WP |
Rầy nâu/lúa, rệp sáp bột hồng/sắn |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
877 |
Dinotefuran 50g/kg +Imidacloprid 150g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Explorer 200WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê |
878 |
Dinotefuran 150g/kg +Imidacloprid 50g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Anocis 200WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
879 |
Dinotefuran 50g/kg +Imidacloprid 200g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Prochess 250WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
880 |
Dinotefuran 150g/kg +Imidacloprid 150g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ohgold 300WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |