841 |
Dimethoate 20% +Fenobucarb 20% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Moftox 40EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
842 |
Dimethoate 400 g/l +Fenobucarb 100 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bisector 500EC |
Rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít hôi/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan |
843 |
Dimethoate 20% +Fenvalerate 10% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bifentox 30EC |
bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam |
844 |
Dimethoate 21.5% +Fenvalerate 3.5% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fenbis 25EC |
rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, bọ trĩ/ điều |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
845 |
Dimethoate 21.5% +Fenvalerate 3.5% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fentox 25EC |
bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều |
Công ty CP TST Cần Thơ |
846 |
Dimethoate 2% +Isoprocarb 3% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu BM-Tigi 5GR |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
847 |
Dimethoate 286 g/l +Lambda-cyhalothrin 14g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fitex 300EC |
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ mía |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
848 |
Dimethoate 20% +Phenthoate 20% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Vidifen 40EC |
rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, bọ xít dài/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam |
849 |
Dinotefuran (min 89%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Asinjapane 20WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
850 |
Dinotefuran (min 89%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Carasso 400WP |
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ cánh tơ/chè |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông |
851 |
Dinotefuran (min 89%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Chat 20WP |
rầy nâu/ lúa, bọ nhảy/ bắp cải, rầy bông/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, dòi đục lá/ dưa chuột |
Công ty CP SX TM Bio Vina |
852 |
Dinotefuran (min 89%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cheer 20WP |
Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/dưa hấu |
Công ty CP Lion Agrevo |
853 |
Dinotefuran (min 89%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cyo super 200WP |
Rầy nâu/ lúa, rệp muội/ dưa chuột, rầy xanh/ chè |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
854 |
Dinotefuran (min 89%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Diny 20WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
855 |
Dinotefuran (min 89%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dovasin 20WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
856 |
Dinotefuran (min 89%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Hakiray 20WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh |
857 |
Dinotefuran (min 89%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Hitoshi 125ME, 200WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
858 |
Dinotefuran (min 89%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ikuzu 20WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
859 |
Dinotefuran (min 89%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Janeiro 25WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM-SX GNC |
860 |
Dinotefuran (min 89%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Newoshineu 200WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |