Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
821 Dimethoate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Binh-58 40 EC bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía Bailing Agrochemical Co., Ltd
822 Dimethoate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Bini 58 40EC rệp/ mía, cà phê Công ty CP Nicotex
823 Dimethoate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Bitox 40EC bọ xít/ lúa Công ty Cp BVTV I TW
824 Dimethoate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu By 90 40EC bọ xít/ lúa Cong ty TNHH ADC
825 Dimethoate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Cova 40EC rệp sáp/ cà phê Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
826 Dimethoate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Dibathoate 40EC rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA
827 Dimethoate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Dimecide 40EC bọ xít/ lúa Agrimatco Vietnam Co., Ltd.
828 Dimethoate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Dimenat 20EC rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV Sài Gòn
829 Dimethoate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Fezmet 40EC sâu ăn lá/ hoa hồng Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd.
830 Dimethoate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Forgon 40EC sâu cuốn lá/ lúa Forward International Ltd
831 Dimethoate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Nugor 10GR, 40EC 10GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê, rễ hồ tiêu; sâu đục thân/ ngô, lúa; bọ hung/mía; bọ hà/khoai lang 40EC: sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
832 Dimethoate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Pyxoate 44 EC rầy/ ngô Longfat Global Co., Ltd.
833 Dimethoate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Thần châu 58 40EC Rệp sáp/ cà phê Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn
834 Dimethoate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Tigithion 40EC rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
835 Dimethoate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Watox 400 EC bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê Công ty TNHH Việt Thắng
836 Dimethoate 15% +Etofenprox 5% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Difentox 20 EC rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê Công ty CP BVTV I TW
837 Dimethoate 3% +Fenobucarb 2% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu BB-Tigi 5GR rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
838 Dimethoate 3% +Fenobucarb 2% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Caradan 5GR bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía, ấu trùng ve sầu/ cà phê C ông ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
839 Dimethoate 3% +Fenobucarb 2% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Palm 5GR sâu đục thân/ lúa Công ty CP TST Cần Thơ
840 Dimethoate 3% +Fenobucarb 2% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Vibam 5GR sâu đục thân/ lúa, ngô Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi