Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
801 Diafenthiuron (min 97%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Pegasus® 500SC Sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá/ bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông nhung/ vải, nhãn Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
802 Diafenthiuron (min 97%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Pesieu 500WP, 500SC 500WP: sâu tơ/bắp cải500SC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, bọ nhảy/ rau cải; bọ nhảy/ cải thảo; bọ trĩ/ cà tím, cà pháo, bí xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ cà pháo; rầy xanh, nhện đỏ/ cà tím; sâu baba, sâu khoang/ rau muống; sâu đục qu Công ty TNHH Việt Thắng
803 Diafenthiuron (min 97%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Redmine 500SC Nhện lông nhung/ vải Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
804 Diafenthiuron (min 97%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Sam spider 500WP Nhện đỏ/ nho Công ty CP SAM
805 Diafenthiuron (min 97%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Tuxedo 500SC Nhện đỏ/hoa hồng Công ty TNHH Fujimoto Việt Nam
806 Diafenthiuron 42.3%(432g/l) + Emamectinbenzoate 1.4% (14g/l) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Dimafen 43.7SC Sâu keo mùa thu/ngô Công ty TNHH TCT Hà Nội
807 Diafenthiuron 42.3%(432g/l) + Emamectinbenzoate 1.4% (14g/l) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Manly 437SC Nhện đỏ/ chè Công ty CP Nông nghiệp HP
808 Diafenthiuron 42.3%(432g/l) + Emamectinbenzoate 1.4% (14g/l) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Spiderworm 43.7SC Sâu xanh da láng/khoai lang Công ty TNHH TaT Hà Nội
809 Diafenthiuron 250 g/l + Emamectin benzoate 30 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Difeben 280SC Sâu keo mùa thu/ ngô, nhện đỏ/lạc Công ty TNHH MTV Lucky
810 Diafenthiuron 35% +Indoxacarb 7% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Difeggo 42SC Sâu keo mùa thu/ngô Công ty TNHH Nông nghiệpCông nghệ xanh Bắc Giang
811 Diafenthiuron 500 g/kg +Indoxacarb 50 g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Vangiakhen 550SC Sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa Công ty TNHH TM Thái Phong
812 Diafenthiuron 300 g/l +Metaflumizone 200 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Trust TD 01 500SC Rệp sáp/cà phê Công ty TNHH BVTV Thảo Điền
813 Diafenthiuron 200g/kg +Propargite 350g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Supermite 550WP Nhện gié/ lúa Công ty TNHH Việt Thắng
814 Diflubenzuron (min 97%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Akizuron 250WP Sâu xanh da láng/ đậu tương Công ty TNHH BVTV AkitaViệt Nam
815 Diflubenzuron 430g/kg +Nitenpyram 350g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Goodcheck 780WP Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa Công ty TNHH An Nông
816 Diflubenzuron 100g/kg +Nitenpyram 300g/kg +Pymetrozine 300g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Sieucheck 700WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông
817 Diflubenzuron 150g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Tetramethrin (min 92%) 150g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Superram 750WP Rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông
818 Diflubenzuron 125 g/kg +Pymetrozine 500 g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu TT-gep 625WG Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/bắp cải Công ty TNHH TM Tân Thành
819 Dimethoate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Arriphos 40 EC bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ/ bông vải Công ty CP Nông dược Nhật Thành
820 Dimethoate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Bai 58 40 EC bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi