781 |
Deltamethrin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Discid 25EC |
sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
782 |
Deltamethrin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Meta 2.5 EC |
sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
783 |
Deltamethrin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Shieldmate 2.5EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Hextar Chemicals Sdn, Bhd |
784 |
Deltamethrin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Supercis 2.5EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
785 |
Deltamethrin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Toxcis 2.5EC, 2.5SC |
2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa2.5SC:sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
786 |
Deltamethrin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Videci 2.5 EC |
Sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
787 |
Deltamethrin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Wofacis 25EC |
Sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
788 |
Deltamethrin 10g/l +Indoxacarb 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ebato 160SC |
Sâu cuốn lá, nhện gié, sân năn/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc |
Công ty CP ENASA Việt Nam |
789 |
Deltamethrin 50 g/l + Piperonyl Butoxide (min 90%) 250 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Chín sâu 300EC |
Sâu khoang/lạc |
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản |
790 |
Deltamethrin 100g/l +Thiacloprid 147g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fuze 24.7SC |
Rệp muội/cà phê, đậu tương; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, rầy nâu/ lúa |
Công ty CP SX TM Bio Vina |
791 |
Diafenthiuron (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Apensus 500SC |
Nhện lông nhung/ vải |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
792 |
Diafenthiuron (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Asiangold 500SC |
Nhện đỏ/cam |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
793 |
Diafenthiuron (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu BrahMos 500SC |
Nhện đỏ/cam |
Công ty TNHH B.Helmer |
794 |
Diafenthiuron (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Diasuper 300SC |
Nhện đỏ/cam |
Công ty TNHH Tập đoàn An Nông |
795 |
Diafenthiuron (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Define 500SC |
Sâu tơ/ bắp cải, nhện lông nhung/nhãn |
Sundat (S) PTe Ltd |
796 |
Diafenthiuron (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Detect 50WP, 500SC |
50WP: nhện đỏ/ cam, chè500SC: nhện đỏ/ hoa hồng |
Công ty CP Nicotex |
797 |
Diafenthiuron (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fenuron gold 500SC |
Nhện đỏ/hoa hồng |
Công ty CP S New Rice |
798 |
Diafenthiuron (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fier 500WP, 500SC |
Nhện đỏ/cam |
Công ty TNHH Đầu tư và PTNgọc Lâm |
799 |
Diafenthiuron (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Kyodo 25SC, 50WP |
25SC: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa50WP: Sâu tơ/bắp cải |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
800 |
Diafenthiuron (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Morris 500SC |
Nhện đỏ/hoa hồng |
Công ty TNHH Western Agrochemicals |