721 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dibamerin 25 EC |
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
722 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dosher 25EC |
bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
723 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Indicy 25EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
724 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Loxa 50EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
725 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nitrin 10EC |
sâu xanh/ đậu xanh |
Công ty CP Nicotex |
726 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu NP-Cyrin super 250EC |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu tương |
C ông ty TNHH – TM Nông Phát |
727 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pankill 25EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
728 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Power 5EC |
bọ xít/ lúa |
Công ty TNHH XNK Hóa chất Công nghệ cao Việt Nam |
729 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pycythrin 5EC |
sâu phao/ lúa |
Longfat Global Co., Ltd. |
730 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu SecSaigon 25EC |
sâu hồng/ bông vải, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
731 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sherbush 25EC |
sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
732 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sherpa 25EC |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc, đậu tương |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
733 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Shertox 5EC, 10EW |
5EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê10EW: rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương, sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH An Nông |
734 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Somethin 10EC |
Bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH P-H |
735 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Southsher 10EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
736 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Superrin 100EC |
Bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP Khoa học CNC American |
737 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tiper 25 EC |
sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều, sâu khoang/ đậu tương |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
738 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tornado 25EC |
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
739 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tungrin 25EC |
sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
740 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Visher 25EC, 25EW |
25EW: sâu xanh/ thuốc lá; sâu phao/ lúa25EC: Sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |