741 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Waja 10EC |
Bọ trĩ/ lúa |
Hextar Chemicals Sdn, Bhd. |
742 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Wamtox 100EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH Việt Thắng |
743 |
Cypermethrin 50 g/l +Dimethoate 400 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nugor super 450EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu xanh/đậu tương; bọ xít muỗi, sâu đục cành/điều; rệp sáp giả, mọt đục cành/cà phê |
Công ty CP SX - TM – DV gọc Tùng |
744 |
Cypermethrin 2% +Dimethoate 8% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cypdime (558) 10 EC |
Sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang |
745 |
Cypermethrin 3% +Dimethoate 27% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nitox 30 EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn lá/ đậu tương, điều |
Công ty CP Nicotex |
746 |
Cypermethrin 30g/l +Dimethoate 370g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Diditox 40 EC |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP BVTV I TW |
747 |
Cypermethrin 3% +Dimethoate 42% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fastny 45EC |
sâu keo/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
748 |
Cypermethrin 50 g/l +Dimethoate 300g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dizorin 35 EC |
bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp, bọ trĩ/ đậu tương |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
749 |
Cypermethrin 20g/l +Dimethoate 200g/l +Fenvalerate 30g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Antricis 250EC |
sâu đục quả/ cà phê |
Công ty CP XNK Nông dượcHoàng Ân |
750 |
Cypermethrin 2.6% +Fenitrothion 10.5% +Fenvalerate 1.9% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu TP-Pentin 15 EC |
rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Genta Thụy Sĩ |
751 |
Cypermethrin 260g/l +Indoxacarb 140g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu MillerUSA 400SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM SXThôn Trang |
752 |
Cypermethrin 2% +Isoprocarb 6% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Metox 809 8 EC |
Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
753 |
Cypermethrin 30 g/l +Phosalone 175 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sherzol 205 EC |
Sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cúc; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
754 |
Cypermethrin 6.25% +Phosalone 22.5 % |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Serthai 28.75EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
755 |
Cypermethrin 2% +Phoxim 22% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Posy 24EC |
Sâu khoang/khoai lang |
Công ty TNHH TCT Hà Nội |
756 |
Cypermethrin 40g/l +Profenofos 400g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Acotrin 440EC |
Nhện đỏ, bọ trĩ, rệp muội/bông vải; rệp sáp/cà phê; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM Thái Nông |
757 |
Cypermethrin 40g/l +Profenofos 400g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pro Ggo 440EC |
Sâu xanh da láng/lạc |
Công ty TNHH Nông nghiệpCông nghệ xanh Bắc Giang |
758 |
Cypermethrin 30g/l +Quinalphos 200g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Kinagold 23 EC |
sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
759 |
Cypermethrin 5% +Quinalphos 20% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tungrell 25 EC |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
760 |
Cyromazine (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ajuni 50WP |
dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ hoa cúc, dòi đục lá/tỏi; dòi đục lá/ khoai tây |
Công ty CP Nicotex |