701 |
Cyhalodiamide (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Diamide 200SC |
Sâu cuốn lá/lúa, dòi đục lá/dưa chuột, sâu vẽ bùa/ cam |
Công ty TNHH Phú Nông |
702 |
Cyhalodiamide 100 g/l +Chlorfenapyr 165 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Lorcy 265SC |
Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ điều, sâu xanh da láng/ lạc |
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh |
703 |
Cyhalodiamide 90 g/l +Chlorfenapyr 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Futsals 240SC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
704 |
Cyhalodiamide 50 g/l +Flufiprole 150 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Kunda 200SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
705 |
Cyhalodiamide 150g/l +Lufenuron 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Votes 200SC |
Sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/thanh long |
Công ty TNHH Phú Nông |
706 |
Cyhalodiamide 180g/l +Lufenuron 60 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Lucy 240SC |
Sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam, sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh |
707 |
Cyhalodiamide 100g/l +Metafumizone 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Umeku 200SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
708 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Andoril 250EC |
bọ xít/ lúa |
Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan |
709 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Appencyper 35EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Kiên Nam |
710 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Arrivo 25EC |
rầy xanh/ lúa, sâu xanh/ đậu tương |
Cong ty TNHH FMC Việt Nam |
711 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Biperin 100EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
712 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Classtox 250WP |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Nam Nông Phát |
713 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cymerin 25EC |
bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
714 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cymkill 25EC |
sâu khoang/ bông vải |
Forward International Ltd |
715 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cyper 25EC |
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương |
Công ty CP Nông dược HAI |
716 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cyperan 10EC |
sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều |
Công ty CP Lion Agrevo |
717 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cyperkill 25EC |
rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân/ khoai tây |
Arysta LifeScience VietnamCo., Ltd |
718 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cypermap 25EC |
sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Map Pacific PTE Ltd |
719 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cypetox 500EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Thanh Điền |
720 |
Cypermethrin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cyrux 25 EC |
sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/cà phê; bọ xít hôi/ lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |