Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
681 Chromafenozide (min 91%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Phares 50SC sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa Sojitz Corporation
682 Chromafenozide (min 91%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Red ruby 50SC sâu cuốn lá/ lúa Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
683 Chromafenozide 100g/kg +Imidacloprid 200g/kg +Nitenpyram 450g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Mycheck 750WP rầy nâu/lúa Công ty TNHH An Nông
684 Clinoptilolite Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Map Logic 90WP, 90WG, 90GR 90WP: tuyến trùng/ lúa, cam, hành tím, hồ tiêu, thanh long, cà phê, dưa hấu, cà chua, su su, chanh leo90WG: tuyến trùng/hồ tiêu, cà phê90GR: tuyến trùng/ cà phê Map Pacific Pte Ltd
685 Clothianidin (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Dantotsu 16SG, 50WG 16SG: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam50WG: Bọ xít, kiến/thanh long; rầy bông, bọ trĩ/ xoài; rầy chổng cánh/cam; rầy nâu/ lúa; rệp muội/ dưa hấu Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
686 Clothianidin (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Keyrole Xtra 50WG Bọ phấn trắng/ sắn Shandong Weifang RainbowChemical Co., Ltd
687 Clothianidin (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Thunderan 50WG Rầy nâu/lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
688 Clothianidin (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Tiptof 16SG Rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè, bọ trĩ/dưa hấu, sâu vẽ bùa/cam Công ty TNHH Phú Nông
689 Clothianidin 160g/kg +Dinotefuran 200g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Clodin 360WG Rầy nâu/lúa Công ty CP BVTV Kiên Giang
690 Clothianidin 10% +Nitenpyram 30% +Pymetrozine 30% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Orgyram 70WP Rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa sinhÁ Châu
691 Clothianidin 5% +Pymetrozine 25% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Despak 30SC Bọ phấn/sắn Công ty TNHH Nam Bắc
692 Cnidiadin Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu ACE Cnidn 1EW Sâu tơ/ bắp cải, phấn trắng/hoa hồng, sương mai/ nho Công ty CP Ace Biochem Việt Nam
693 Cnidiadin Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Hetsau 0.4EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè Công ty TNHH MTV Gold Ocean
694 Cyantraniliprole (min 93%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Benevia® 100OD, 200SC 100OD: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; bọ trĩ, sâu xanh sọc trắng, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ phấn, sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ớt, xoài; bọ trĩ, dòi đục lá, sâu xanh sọc trắng/ dưa chuột200SC: dòi đục lá, bọ phấn trắng/cà chua; bọ trĩ, dòi Công ty TNHH FMC Việt Nam
695 Cyantraniliprole 100g/kg +Pymetrozine 500 g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Minecto® Star 60WG sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; bọ trĩ/ ớt, dưa hấu, bưởi; bọ phấn/dưa chuột; rầy bông/xoài Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
696 Cyclaniliprole (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Teppan 50SL Sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
697 Cyetpyrafen (Yizuomanjing)(min 98%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Antimite 30SC Nhện đỏ/hoa hồng Công ty CP ACE Biochem Việt Nam
698 Cyetpyrafen (Yizuomanjing)(min 98%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Erafen 300SC Nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam Công ty CP Global Farm
699 Cyfumetofen (min 97.5%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Danisaraba 20SC nhện đỏ/hoa hồng Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
700 Cyhalodiamide (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Acemide 20SC Sâu cuốn lá/lúa, chè; sâu tơ/ bắp cải Công ty TNHH Á Châu Hóa sinh
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi