661 |
Chlorfluazuron 49.9g/kg +Lambda-cyhalothrin 50g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Aniper 99.9WP |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản |
662 |
Chlorfluazuron 45g/l +Lambda-cyhalothrin 45g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fuldie 90EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình |
663 |
Chlorfluazuron 200g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 500g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Onecheck 750WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
664 |
Chlorfluazuron 50g/l + Pemethrin 100g/l + Profenofos 300g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Messigold 450EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
665 |
Chlorfluazuron 5g/l (10g/l), (220g/kg), (1g/l) + Profenofos 71g/l (1g/l), (10g/kg), (510g/l) + Thiam |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bakari 86EW, 275SC, 430WP,512EC |
86EW: bọ trĩ/lúa 275SC: rầy nâu/lúa 430WP: sâu cuốn lá/lúa 512EC: sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
666 |
Chlorpyrifos Methyl (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Monttar 3GR, 40EC |
3GR : sâu đục thân/ ngô40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
667 |
Chlorpyrifos Methyl (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sago-Super 3GR, 20EC |
3GR: sâu đục thân/ lúa, ve sầu/ cà phê, sâu đục bắp/ ngô; bọ hà/khoai lang, sâu đục thân/ mía20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
668 |
Chlorpyrifos Methyl (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu SieUSAo 40EC |
sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu tương; rệp muội, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
669 |
Chlorpyrifos Methyl (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Taron 50EC |
bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi/ chè |
Map Pacific Pte Ltd |
670 |
Chlorpyrifos Methyl 250g/l + Indoxacarb 15g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Map dona 265EC |
sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh/lạc |
Map Pacific Pte Ltd |
671 |
Chlorpyrifos Methyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Map fang 420WP |
rầy nâu/lúa |
Map Pacific Pte Ltd |
672 |
Chlorpyrifos Methyl 300g/kg + Pymetrozine 200g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Novi-ray 500WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nông Việt |
673 |
Clofentezine (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Flora 200SC |
Nhện đỏ/cam |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
674 |
Clofentezine (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu MAP Oasis 10WP |
Nhện đỏ/ cam |
Map Pacific Pte Ltd |
675 |
Clofentezine (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Stopmite 500SC |
Nhện đỏ/hoa hồng |
Công ty TNHH Nam Bắc |
676 |
Clofentezine 100g/l +Fenpyroximate 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Startus 150SC |
Nhện đỏ/ đào cảnh |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
677 |
Clofentezine 5% (50g/kg) +Pyridaben 10% (100g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Coman 150WP |
Bọ phấn/sắn |
Công ty CP Bigfive Việt Nam |
678 |
Clofentezine 5% (50g/kg) +Pyridaben 10% (100g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sunvuanhen 15WP |
Nhện đỏ/sắn |
Công ty CP Sunseaco Việt Nam |
679 |
Clofentezine 14% +Spirodiclofen 10% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Q-Spilo 24SC |
Nhện đỏ/chè, cam |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
680 |
Chromafenozide (min 91%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Hakigold 50SC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Hóc Môn |