641 |
Chlorfenapyr 100 g/l +Thiamethoxam 200 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tifena 300SC |
Bọ phấn trắng/sắn |
Công ty TNHH MTV Lucky |
642 |
Chlorfluazuron (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Alulinette 50EC |
Sâu tơ/ bắp cải |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
643 |
Chlorfluazuron (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Atabron 5EC |
Sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương, hành, lạc; sâu khoang/ khoai lang |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
644 |
Chlorfluazuron (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Atannong 50EC, 50SC |
50EC: sâu phao/ lúa50SC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu xanh |
Công ty TNHH An Nông |
645 |
Chlorfluazuron (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cartaprone 5EC |
Sâu xanh/ lạc |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
646 |
Chlorfluazuron (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Hama 250SC |
Sâu khoang/ lạc |
Công ty CP BVTV ATC |
647 |
Chlorfluazuron 100g/l +Clothianidin 170g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu TT Glim 270SC |
Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
648 |
Chlorfluazuron 110g/l + Dinotefuran 160g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu TT Checker 270SC |
Rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng, sâu phao/lúa; bọ nhảy/bắp cải, bọ trĩ/chè, bọ phấn/cà chua, rầy/xoài; dòi đục lá/dưa hấu |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
649 |
Chlorfluazuron 2g/l + Emamectin benzoate 40g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Futoc 42EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
650 |
Chlorfluazuron 50g/l (100g/kg) + Emamectin benzoate 20g/l (40g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Director 70EC, 140WP |
70EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ ớt, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ hoa lay ơn140WP: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong |
651 |
Chlorfluazuron 55g/l + Emamectin benzoate 20g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu AK Dan 75EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
652 |
Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ammeri 150EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh |
653 |
Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cabala 150EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng |
654 |
Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Shipper 150EC |
Sâu tơ/bắp cải |
Công ty TNHH Vipes Việt Nam |
655 |
Chlorfluazuron 100g/l (100g/kg), (100g/kg) + Emamectin benzoate 40g/l (40g/kg), (40g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Alantic 140SC, 140WG, 140WP |
140WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa140WP: nhện gié, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa 140SC: sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Nam Bộ |
656 |
Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 50g/l (120g/l) + Indoxacarb 100g/l (80g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Thadant 200SC, 300EC |
200SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa300EC: Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiên Giang |
657 |
Chlorfluazuron 70 g/l + Indoxacarb 150 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Npellaugold 220SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega |
658 |
Chlorfluazuron 100 g/l +Indoxacarb 150 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Amazon 250SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Vipes Việt Nam |
659 |
Chlorfluazuron 15% +Indoxacarb 15% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu TT Bite 30SC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
660 |
Chlorfluazuron 100 g/l + Lambda-cyhalothrin 50 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Apigun 150SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Vipes Việt Nam |