621 |
Chlorfenapyr 100g/l +Flufiprole 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Apro 200SC |
Rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ |
622 |
Chlorfenapyr 50g/l +Hexythiazox 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Secsorun 100SC |
Nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng |
Công ty CP Nông Việt |
623 |
Chlorfenapyr 10g/l +Indoxacarb 160g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pylagold 170SC |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
624 |
Chlorfenapyr 10g/l +Indoxacarb 160g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pysedo 170SC |
Sâu keo mùa thu/ ngô; dòi đục lá/ đậu tương |
Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông |
625 |
Chlorfenapyr 100g/l +Indoxacarb 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu New Fuze 200SC |
Rệp sáp/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Phú Nông |
626 |
Chlorfenapyr 8% +Indoxacarb 16% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Chinock 24SC |
Sâu keo mùa thu/ ngô; sâu xanh da láng/lạc |
Công ty TNHH Nam Bắc |
627 |
Chlorfenapyr 7.5% +Indoxacarb 2.5% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Chlorin 10SC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
628 |
Chlorfenapyr 100g/l +Indoxacarb 40 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dofenapyr 140SC |
Sâu keo mùa thu/ngô |
Công ty TNHH B.Helmer |
629 |
Chlorfenapyr 25g/l +Lambda-cyhalothrin 30g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Toposa 55EC |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
630 |
Chlorfenapyr 30g/l +Lambda-cyhalothrin 20g/l + Profenofos 400g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Picana 450EC |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
631 |
Chlorfenapyr 25g/l +Lufenuron 25g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dadygold 50EC |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTVViệt Trung |
632 |
Chlorfenapyr 200g/l +Lufenuron 50 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Alupyr 250SC |
Sâu xanh da láng/đậu tương |
Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ |
633 |
Chlorfenapyr 200g/l +Lufenuron 50 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fan-Pro 250SC |
Sâu cuốn lá/đậu tương; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
634 |
Chlorfenapyr 15% +Lufenuron 10% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Lufen plus 25ME |
Sâu khoang/lạc |
Công ty CP SX và TM Công nghệ Châu Âu |
635 |
Chlorfenapyr 100 g/l +Metaflumizone 200g/l + |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Asapyr 300SC |
Nhện đỏ/đậu tương |
Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ |
636 |
Chlorfenapyr 100 g/l +Metaflumizone 200g/l + |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Vario 300SC |
Nhện đỏ/đậu tương; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
637 |
Chlorfenapyr 100g/l +Phoxim 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pylat 150EC |
Sâu khoang/lạc |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
638 |
Chlorfenapyr 150g/l +Profenofos 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Palcon 200EC |
Sâu khoang/lạc |
Công ty CP Thuốc BVTVViệt Trung |
639 |
Chlorfenapyr 250 g/l +Spirodiclofen 100 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fanmax 350SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
640 |
Chlorfenapyr 11.5% +Spinosad 2.5% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Q-Pino 14SC |
Sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp muội/ lạc |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |