| 601 |
Chlorfenapyr (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Kepler 240SC |
Sâu keo mùa thu/ngô |
Công ty TNHH BVTV AkitaViệt Nam |
| 602 |
Chlorfenapyr (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Masterpyr 240SC |
Sâu khoang/lạc |
Công ty TNHH Agro Việt |
| 603 |
Chlorfenapyr (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ohayo 100SC |
Sâu xanh da láng/đậu xanh |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
| 604 |
Chlorfenapyr (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Secure 10EC,10SC |
10EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh, sâu cuốn lá/ lúa10SC: sâu xanh da láng/ lạc |
BASF Vietnam Co., Ltd. |
| 605 |
Chlorfenapyr (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu |
|
|
| 606 |
Chlorfenapyr (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sender 100EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| 607 |
Chlorfenapyr (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Solo 350SC |
Sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc, đậu xanh |
Công ty CP Tập đoàn King Elong |
| 608 |
Chlorfenapyr (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Superjet 25EC, 110SC |
25EC: Rầy lưng trắng/ lúa110SC: Sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
| 609 |
Chlorfenapyr (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tofedo 240SC |
Sâu xanh da láng/lạc |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
| 610 |
Chlorfenapyr (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Yamato 25EC,110SC |
Rầy lưng trắng/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTVLD Nhật Mỹ |
| 611 |
Chlorfenapyr 100g/l +Cypermethrin 20g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Anstingold 120SC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| 612 |
Chlorfenapyr 100g/l +Cypermethrin 20g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bugatteegold 120SC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ |
| 613 |
Chlorfenapyr 10g/l +Chlorfluazuron 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Berry 110EC |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| 614 |
Chlorfenapyr 100g/l +Chlorfluazuron 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Timdiet 250EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
| 615 |
Chlorfenapyr 100g/l +Emamectin benzoate 20g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Chipu 120SC |
Sâu xanh da láng/lạc |
Công ty TNHH Fujimoto Việt Nam |
| 616 |
Chlorfenapyr 100g/l +Emamectin benzoate 20g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Etameggo 120SC |
Sâu khoang/ đậu tương |
Công ty TNHH NN Công nghệ Xanh Bắc Giang |
| 617 |
Chlorfenapyr 100g/l +Emamectin benzoate 20g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tria 12SC |
Sâu xanh da láng/ lạc |
Công ty CP Kỹ thuật NN I.FI |
| 618 |
Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bạch Hổ 150SC |
Sâu xanh da láng/ lạc; nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/bông vải; bọ trĩ/điều; dòi đục lá/hoa cúc |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
| 619 |
Chlorfenapyr 150 g/l + Emamectin benzoate 20 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Super Ken 170SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
| 620 |
Chlorfenapyr 25g/l +Fenpropathrin 110g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ikander 135EC |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |