581 |
Cartap (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Patox 4GR, 95SP |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía |
Công ty CP BVTV I TW |
582 |
Cartap (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Supertar 950SP |
bọ xít/hồ tiêu; bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu đục thân/ngô, mía; sâu khoang/lạc; sâu đục hoa/đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp/thuốc lá; sâu xanh/đậu tương |
Công ty CP SX - TM - DVNgọc Tùng |
583 |
Cartap (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Wofadan 4GR, 95SP |
4GR : sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa95SP: sâu đục thân/ lúa, ngô |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
584 |
Cartap (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Vicarp 4GR, 95WP |
4GR : sâu đục thân/ lúa95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
585 |
Cartap hydrochloride470g/kg + Imidacloprid 30g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Abagent 500WP |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
586 |
Cartap 75% +Imidacloprid 10% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nosau 85WP |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH - TMNông Phát |
587 |
Celastrus angulatus |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Agilatus 1EC |
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá |
Công ty TNHH Vật tư NNPhương Đông |
588 |
Celastrus angulatus |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Emnus 1EC |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
589 |
Chlorantrani liprole(min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Prevathon®0.4GR, 5SC, 35WG |
0.4GR: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ mía; sâu đục củ/ khoai lang 5SC: dòi đục lá/ cà chua, dưa hấu; sâu xanh sọc trắng/ dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/hành; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; s |
Công ty TNHH FMC Việt Nam |
590 |
Chlorantraniliprole 200g/kg + Thiamethoxam 200g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Virtako® 40WG |
rầy lưng trắng, rệp/ngô, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ngô |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
591 |
Chlorbenzuron (min 95%) 20% + Pyridaben 10% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu HTPMte 300WP |
Nhện đỏ/ cà phê |
Công ty TNHH Sản phẩmCông nghệ cao |
592 |
Chlorfenapyr (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Alex 20SC, 50WG |
20SC: nhện gié/ lúa50WG: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
593 |
Chlorfenapyr (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Chim sâu 250SC |
Sâu xanh da láng/đậu tương |
Công ty TNHH Tập đoànAn Nông |
594 |
Chlorfenapyr (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Chlorferan 240SC |
Sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu năn, sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ/hoa mai; sâu xanh/hoa hồng; dòi đục lá, sâu xanh da láng/đậu tương; nhện đỏ/ hoa hồng; mối/ cà phê; bọ trĩ/điều |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
595 |
Chlorfenapyr (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Danthick 100EC |
Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/đậu tương |
Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI |
596 |
Chlorfenapyr (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fan-Extra 350SC |
Bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu cắn gié/lúa; sâu khoang/ đậu tương |
Công ty TNHH Phú Nông |
597 |
Chlorfenapyr (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fenapyr 150WP |
Sâu cuốn lá /lúa, sâu cuốn lá đầu đen/ lạc |
Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông |
598 |
Chlorfenapyr (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Fenrole 240SC |
Sâu xanh da láng/ lạc; bọ xít muỗi/ca cao, điều |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
599 |
Chlorfenapyr (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Force excel 240SC |
Nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm |
600 |
Chlorfenapyr (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Igro 240SC |
Sâu keo mùa thu/ngô |
Công ty CP Nông dược HAI |