561 |
Carbosulfan (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Afudan 3GR, 20SC |
3GR: sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng/ cà phê, mía; rầy nâu/ lúa20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
562 |
Carbosulfan (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Amitage 200EC |
rầy nâu/lúa, mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; tuyến trùng/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
563 |
Carbosulfan (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Carbosan 25EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
564 |
Carbosulfan (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Coral 5GR, 200SC |
5GR: sâu đục thân/ lúa200SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH - TM ACP |
565 |
Carbosulfan (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dibafon 5GR, 200SC |
5GR: tuyến trùng/ mía200SC: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rệp sáp bột hồng/ sắn; tuyến trùng/ hồ tiêu; sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê |
566 |
Carbosulfan (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dofacar 5GR |
Tuyến trùng/ cà phê |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
567 |
Carbosulfan (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Marshal 5GR, 200SC |
5GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê 200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, ve sầu/ cà phê |
Công ty TNHH FMC Việt Nam |
568 |
Carbosulfan (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Vifu-super 5GR |
tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, tuyến trùng/lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; sùng đất/ mía |
Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam |
569 |
Carbosulfan 200 g/l +Chlorfluazuron 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sufaron 250EC |
Sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu keo, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê; sâu xanh láng/ lạc, rệp sáp bột hồng/sắn |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang |
570 |
Cartap (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Berbiao 50SP |
Sâu đục thân/ mía |
Sinon Corporation |
571 |
Cartap (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Badannong 10GR, 95SP |
10GR: sâu đục thân/ lúa, mía95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu ăn lá/ lạc |
Công ty TNHH An Nông |
572 |
Cartap (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bazan 5GR |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
573 |
Cartap (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Caral 95SP |
sâu đục thân/ lúa |
Arysta LifeScience VietnamCo., Ltd |
574 |
Cartap (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dantac 50GR, 500SP |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
575 |
Cartap (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Gà nòi 4GR, 95SP |
4GR: sâu đục thân/ lúa95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
576 |
Cartap (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Jiatap 95SP |
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
577 |
Cartap (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ledan 4GR, 95SP |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH – TM Bình Phương |
578 |
Cartap (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Longkick 50SP |
sâu đục thân/ lúa |
FarmHannong Co., Ltd. |
579 |
Cartap (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nicata 95SP |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
580 |
Cartap (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Padan 4GR, 95SP |
4GR : sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam |