541 |
Buprofezin 330g/kg +Pymetrozine 170g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Rocking 500WG |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH CEC Việt Nam |
542 |
Buprofezin 255g/kg +Pymetrozine 300g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Zheds® 555WG |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Quốc tế APCViệt Nam |
543 |
Buprofezin 100g/kg +Pymetrozine 500g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Chatot 600WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI |
544 |
Buprofezin 400g/kg +Pymetrozine 200g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Vintarai 600WG |
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Việt Thắng |
545 |
Buprofezin 450g/kg +Pymetrozine 200g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Mazzin 650WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ |
546 |
Buprofezin 20g/kg +Pymetrozine 40g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Azatika 60WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
547 |
Buprofezin 220 g/l (22%) +Spirotetramat 110 g/l (11%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bufe-Pro 330SC |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh |
548 |
Buprofezin 220 g/l (22%) +Spirotetramat 110 g/l (11%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sunprozin 33SC |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Agrofarm |
549 |
Buprofezin 26% +Spirotetramat 13% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Spiro-TAT 39SC |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH A2T Việt Nam |
550 |
Buprofezin 10% +Tebufenozide 5% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Jia-ray 15WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
551 |
Buprofezin 10% +Tebufenozide 5% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Quada 15WP |
Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Nichino Việt Nam |
552 |
Buprofezin 450g/kg +Tebufenpyrad (min 98%)250g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Newtime 700WP |
Nhện gié, rầy nâu/ lúa, nhện đỏ/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
553 |
Buprofezin 250 g/kg +Thiamethoxam 50 g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Acme 300WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
554 |
Buprofezin 449g/l (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 1g/l (450g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Aplougent450SC, 500WP |
450SC: rầy nâu/lúa500WP: sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
555 |
Carbaryl(min 99%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Baryl annong 85WP |
sâu đục thân/ lúa; tuyến trùng/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
556 |
Carbaryl(min 99%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Carbavin 85WP |
rầy/ hoa hồng |
Bion Tech Inc. |
557 |
Carbaryl(min 99%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Comet 85WP |
rầy nâu/ lúa |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
558 |
Carbaryl(min 99%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Forvin 85WP |
sâu đục thân/ lúa |
Forward International Ltd |
559 |
Carbaryl(min 99%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Saivina 430SC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
560 |
Carbaryl(min 99%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sebaryl 85SP |
rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/đậu xanh |
Công ty CP Vật tư NNTiền Giang |