521 |
Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 150g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Wegajapane450WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
522 |
Buprofezin 40% + Imidacloprid 10% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Gold Tress 50WP |
Rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệpHP |
523 |
Buprofezin 450g/kg + Imidacloprid 150g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Diflower 600WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê |
524 |
Buprofezin 20g/kg, (50g/l), (200g/l), (250g/kg) + Imidacloprid 100g/kg, (200g/l), (200g/l), (500g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu VK.Superlau 120WP, 250EC, 400SC, 750WG |
120WP: Rầy nâu/ lúa250EC, 400SC, 750WG: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
525 |
Buprofezin 20g/kg + Imidacloprid 20g/kg + Isoprocarb 410g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Topogold 450WP |
Rầy lưng trắng/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
526 |
Buprofezin 300g/l (550g/kg) + Imidacloprid 30g/l (150g/kg) +Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Iltersuper 380SC, 750WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
527 |
Buprofezin 190g/kg (150g/kg) + Imidacloprid 18g/kg (150g/kg) + Thiosultap-sodium 38g/kg (50g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Actaone 246WP, 350WG |
246WP: rầy nâu, bọ trĩ/lúa350WG: rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
528 |
Buprofezin 5% (50g/kg) +Isoprocarb 20% (200 g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Applaud-Mipc 25SP |
rầy/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
529 |
Buprofezin 5% (50g/kg) +Isoprocarb 20% (200 g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Apromip 250WP |
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
530 |
Buprofezin 5% (50g/kg) +Isoprocarb 20% (200 g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Jabara 25WP |
rầy nâu/ lúa |
FarmHannong Co., Ltd. |
531 |
Buprofezin 6% + Isoprocarb19% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sanvant 25EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Môi trườngQuốc tế Rainbow |
532 |
Buprofezin 6% + Isoprocarb19% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Superista 25EC |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
533 |
Buprofezin 200g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 500g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Goldcheck 750WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
534 |
Buprofezin 60% + Nitenpyram 10% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Rết độc 700WG |
Rệp muội/đậu tương |
Công ty CP BVTV ATC |
535 |
Buprofezin 150g/kg +Pymetrozine 300g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pytrozin 450WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
536 |
Buprofezin 150 g/kg (150g/kg) + Pymetrozine 150 g/kg (500g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tvpymemos 300WP, 650WG |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
537 |
Buprofezin 150g/kg, (50g/kg) + Pymetrozine 20g/kg, (500g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Chesgold 170WP, 550WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
538 |
Buprofezin 200g/kg (50g/kg) + Pymetrozine 200g/kg (500g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Topchest 400WP, 550WG |
400WP: Rầy nâu/ lúa 550WG: Rầy lưng trắng/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
539 |
Buprofezin 200g/kg + Pymetrozine 500g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Biggun 700WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng |
540 |
Buprofezin 100g/kg +Pymetrozine 400g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Andoches-super 500WG |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |