| 501 |
Buprofezin 5g/kg, (100g/l), (300g/kg) + Fenobucarb 80g/kg, (500g/l), (350g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu RoverUSA 85GR, 600EC, 650WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
| 502 |
Buprofezin 250g/l + Fenobucarb 425g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Gold-cow 675EC |
rầy nâu/lúa, bọ xít/hồ tiêu; rệp sáp/cà phê; rệp/đậu xanh; sâu xanh/lạc |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
| 503 |
Buprofezin 120g/kg, (10g/l), (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (10g/l), (500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (35 |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Helloone 140WP, 370SC, 550EC |
550EC: rầy lưng trắng/lúa 140WP, 370SC: rầy nâu/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
| 504 |
Buprofezin 100g/kg (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg ((500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (30g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Buccas 120WP, 550EC |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
| 505 |
Buprofezin 6.7% +Imidacloprid 3.3% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Imiprid 10WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
| 506 |
Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 100g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Byeray 250WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH CEC Việt Nam |
| 507 |
Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 100g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Cytoc 250WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
| 508 |
Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 100g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Shepatoc 250WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình |
| 509 |
Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 50g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Anchies 250WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
| 510 |
Buprofezin 195g/kg + Imidacloprid 25g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ascophy 220WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
| 511 |
Buprofezin 250g/kg +Imidacloprid 25g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Efferayplus 275WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh |
| 512 |
Buprofezin 10% + Imidacloprid 20% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Daiphat 30WP |
Rầy nâu, bọ trĩ/lúa |
Công ty CP Futai |
| 513 |
Buprofezin 10% + Imidacloprid 20% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Uni-prozindor 30WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
| 514 |
Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 100g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Hasuper 300WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ |
| 515 |
Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 100g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Imburad 300WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Bình Điền MeKong |
| 516 |
Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 100g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tvdan 300WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
| 517 |
Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 50g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Babsax 300WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
| 518 |
Buprofezin 250g/kg +Imidacloprid 100g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Map spin 350WP |
Rầy nâu/ lúa |
Map Pacific Pte Ltd |
| 519 |
Buprofezin 22% + Imidacloprid 17% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Thần Công Gold 39WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
| 520 |
Buprofezin 25% +Imidacloprid 15% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu IMI.R4 40WP |
Rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rầy xanh/ bông vải |
Công ty CP Thanh Điền |