481 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tiffy Super 500WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệpHP |
482 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Tiksun 250WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH BVTVHoàng Anh |
483 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Uni-prozin 25WP |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
484 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Viappla 25WP |
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
485 |
Buprofezin 200g/kg +Clothianidin 200g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Nikita 400WP |
rầy nâu, bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng |
486 |
Buprofezin 400g/l +Deltamethrin 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Mastercide 45SC |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều |
Sundat (S) Pte Ltd |
487 |
Buprofezin 400g/l +Deltamethrin 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Season 450SC |
sâu phao, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành, sâu đục quả/cà phê; bọ xít muỗi/điều |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
488 |
Buprofezin 150g/kg +Dinotefuran 50g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sieubup 200WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHHNam Nông Phát |
489 |
Buprofezin 200g/kg +Dinotefuran 50g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Osinaic 250WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
490 |
Buprofezin 150g/kg +Dinotefuran 150g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bupte-HB 300WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
491 |
Buprofezin 25% +Dinotefuran 5% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Apta 300WP |
Rầy nâu/ lúa, bọ cánh tơ/chè, bọ xít muỗi/ điều |
Công ty TNHH ADC |
492 |
Buprofezin 180g/kg +Dinotefuran 120g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dino-top 300WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Khử trùng Nam Việt |
493 |
Buprofezin 150g/kg +Dinotefuran 250g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Lotoshine 400WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
494 |
Buprofezin 150g/kg +Dinotefuran 250g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Party 400WP |
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
495 |
Buprofezin 150g/kg +Dinotefuran 250g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu RaynanUSA 400WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTVNam Nông |
496 |
Buprofezin 100 g/l + Dinotefuran 150 g/l + Emamectin benzoate 35 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dorino 285EC |
Rầy bông/xoài |
Công ty TNHH BVTVĐồng Phát |
497 |
Buprofezin 155g/kg (180g/kg) + Dinotefuran 150g/kg (193g/kg) + Imidacloprid 145g/kg (195g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bluecat 450WP, 568WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Cali Agritech USA |
498 |
Buprofezin 20g/l (54.5g/), (90g/kg) + Dinotefuran 0.5g/l (0.5 g/l), (10g/kg) + Isoprocarb 60.5g/l (4 |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sinevagold81EW, 455EC, 500WP |
81EW: bọ trĩ/lúa455EC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê 500WP: rầy nâu/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
499 |
Buprofezin 7% +Fenobucarb 20% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Applaud-Bas 27 WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
500 |
Buprofezin 100g/l + Fenobucarb 500g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Hoptara2 600EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |