461 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Applaud 25SC, 25WP |
25S C: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam25WP: rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Nichino Việt Nam |
462 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Asmai 100WP, 500WG |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
463 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bolo 25SC |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
464 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bombi 300WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
465 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bush 700WG |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
466 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Butal 25WP |
rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê; bọ xít muỗi/ điều |
Bailing Agrochemical Co., Ltd |
467 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Butyl 10WP, 40WG, 400SC |
10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè40WG: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng/lúa400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
468 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Difluent 25WP |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na |
Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA |
469 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Encofezin 250WP |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
470 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Hello 250WP, 700WG |
250WP: rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam700WG: Rầy nâu/lúa, rầy bông/xoài, rệp sáp/cà phê, rệp sáp/cam, rệp muội/dưa hấu, bọ xít muỗi/ điều, rầy xanh/lạc |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
471 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Lobby 25WP |
rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
472 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Map-Judo 25 WP |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam |
Map Pacific PTE Ltd |
473 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Oneplaw 10WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
474 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pajero 30WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
475 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Partin 25WP |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ hồ tiêu, cà phê |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
476 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Profezin 250WP, 400SC |
250WP: Rầy nâu/lúa400SC: Bọ xít muỗi/chè, rầy bông/xoài, rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Hóc Môn |
477 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ranadi 10 WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
478 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Sấm sét 25WP, 400SC |
25WP: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài400SC: rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
479 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Shadevil 250WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH MTV SNY |
480 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Thần công 25WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |