441 |
Bifenazate 16% + Spirodiclofen 8% + |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Spider 240SC |
Nhện đỏ/ hoa hồng |
Công ty TNHH Fujimoto Việt Nam |
442 |
Bifenazate 20% + Spirodiclofen 20% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Anmite 40SC |
Nhện đỏ/cam, cà chua, dâu tây |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
443 |
Bifenazate 24% (240g/l) +Spirodiclofen 12% (120 g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Akita-panzer 36SC |
Nhện đỏ/cam |
Công ty TNHH Hóa chất Mạnh Hùng |
444 |
Bifenazate 24% (240g/l) +Spirodiclofen 12% (120 g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bispiro 360SC |
Nhện đỏ/cam |
Công ty CP Thịnh Vượng Việt |
445 |
Bifenazate 300g/l +Spirodiclofen 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Rosser 450SC |
Nhện đỏ/hoa hồng |
Công ty TNHH Đầu tư và PTNgọc Lâm |
446 |
Bifenthrin 4% +Spirotetramat 20% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Natramat 24SC |
Rệp sáp/cà phê |
Nanjing Agrochemical Co. Ltd. |
447 |
Bifenthrin (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu BM-Star 25EC |
Bọ xít muỗi/điều |
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd. |
448 |
Bifenthrin (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu BifenUSAVB 10EW |
Sâu khoang/lạc |
Công ty TNHH Vbook Hoa Kỳ |
449 |
Bifenthrin (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Habirin 25EC |
Sâu xanh da láng/đậu tương |
Công ty CP TM Hải Ánh |
450 |
Bifenthrin (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Talstar 25EC |
Sâu xanh da láng/ đậu tương, bọ xít muỗi/ điều |
Công ty TNHH FMC Việt Nam |
451 |
Bifenthrin 3% +Chlorfenapyr 7% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Omega-Secbi 10SC |
Rệp sáp/ cà phê, nhện đỏ/hoa hồng |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
452 |
Bifenthrin 100 g/kg +Difubenzuron 450 g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Hotnhat 550WP |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
453 |
Bifenthrin 17.1% +Imidacloprid 17.1% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Vote 34.2SC |
Sâu đục thân/ngô |
Công ty TNHH Phú Nông |
454 |
Bifenthrin 50g/l +Imidacloprid 250g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Afenthin 300SC |
Sâu keo mùa thu/ngô |
Công ty TNHH BVTV AkitaViệt Nam |
455 |
Bifenthrin 50g/l +Imidacloprid 250g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Galil 300SC |
Nhện gié, bọ trĩ, rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
456 |
Bifenthrin 50g/l +Novaluron 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Rimon Fast 100SC |
Sâu xanh da láng/ lạc, mọt đục cành/cà phê, sâu đục thân/mía |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
457 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Annongaplau 100WP, 250SC, 400WG |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
458 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Anproud 70WG |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
459 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Aperlaur 500EC, 250WP, 700WG |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
460 |
Buprofezin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Apolo 25Wp, 25SC |
25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |