Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
421 Beta- cypermethrin (min 98%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Nicyper 4.5EC sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa Công ty CP Nicotex
422 Beta-cypermethrin 50g/l, (60g/kg), (200g/l) + Buprofezin 50g/l, (60g/kg), (10g/l) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Okamex 100EC, 120WP, 210SC 100EC: sâu đục thân/ lúa 120WP: sâu cuốn lá/ lúa 210SC: rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
423 Beta- cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l + Lufenuron 60g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Caranygold 120EC Sâu cuốn lá/lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
424 Beta-cypermethrin 10g/l, (15g/l), (20g/kg) (20g/l) + Profenofos 200 g/l (100g/l), (300g/kg) (500g/l) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Akulagold 260EW, 275SC, 420WP, 570EC 260EW, 420WP: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê275SC: rầy lưng trắng/lúa570EC: rầy nâu/lúa Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
425 Benfuracarb (min 92%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Fucarb 20EC Tuyến trùng/ cà phê, rầy nâu/ lúa Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
426 Benfuracarb (min 92%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Oncol 5GR, 20EC, 25WP 5GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, tuyến trùng/ cà phê20EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/cà phê25WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê Công ty TNHH UPL Việt Nam
427 Bifenazate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Ace bifez 43SC Nhện đỏ/ cam Công ty CP ACE Biochem Việt Nam
428 Bifenazate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Banter 500WG Nhện đỏ/cam Công ty TNHH UPL Việt Nam
429 Bifenazate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Bifemite 43SC Nhện đỏ/ cam, rệp sáp bột hồng/ sắn Công ty TNHH Agrohao VN
430 Bifenazate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Buti 43SC Nhện đỏ/hoa hồng, hoa cúc Công ty CP BMC Vĩnh Phúc
431 Bifenazate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Floramite 240SC Nhện đỏ/ hoa hồng Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
432 Bifenazate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Lion Messifen 240SC Nhện đỏ/ cam, hoa hồng Công ty CP Kỹ thuật Công nghệ Klever
433 Bifenazate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Topmite 43SC Nhện đỏ/hoa hồng Công ty CP KH Nông nghiệp Vinacoop
434 Bifenazate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Zircon 43SC Nhện đỏ/cam Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam
435 Bifenazate (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Q-Bifena 24SC Nhện đỏ/chè, chanh Công ty TNHH MTV BVTV Omega
436 Bifenazate 200g/l +Clofentezine 100 g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Bifenzin 300SC Nhện đỏ/ hoa hồng Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ
437 Bifenazate 22.5% +Etoxazole 2.5% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Enter 250SC Nhện đỏ/ hoa hồng Công ty TNHH Fujimoto Nhật Bản
438 Bifenazate 200g/l +Etoxazole 100g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Redmite 300SC Nhện đỏ/ cam, chè, dưa hấu Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
439 Bifenazate 300g/l +Etoxazole 200g/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Willmer 500SC Nhện đỏ/hoa hồng Công ty TNHH Đầu tư và PTNgọc Lâm
440 Bifenazate 18% + Flufenoxuron 5% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ sâu Winning Shot 23WG Nhện đỏ/hoa hồng Công ty TNHH Hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi