401 |
Bacillus thuringiensis var.kurstaki |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Halt 5% WP (32000 IU/mg) |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc |
Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh |
402 |
Bacillus thuringiensis var.kurstaki |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Jiabat 15WG, (50000 IU/mg) WP |
15WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp(50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
403 |
Bacillus thuringiensis var.kurstaki |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Kuang Hwa Bao WP 16000 IU/ mg |
sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải |
Bion Tech Inc. |
404 |
Bacillus thuringiensis var.kurstaki |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu MVP 10FS |
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa Kỳ |
405 |
Bacillus thuringiensis var.kurstaki |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Newdelpel (16000 IU/mg) WP, (64000 IU/mg) WG |
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua |
Công ty TNHH An Nông |
406 |
Bacillus thuringiensis var.kurstaki |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Shian 32 WP (3200 IU/mg) |
sâu tơ/ rau cải |
Công ty TNHH MTV Tô NamBiotech |
407 |
Bacillus thuringiensis var.kurstaki |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Thuricide HP, OF 36 BIU |
HP: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải, cà chua; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thôngOF 36BIU: sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ l |
Công ty TNHH Việt Thắng |
408 |
Bacillus thuringiensis var.kurstaki |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu VbtUSA (16000 IU/mg) WP |
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTVViệt Trung |
409 |
Bacillus thuringiensis var.kurstaki |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Vi – BT 32000WP |
s âu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc |
Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam |
410 |
Bacillus thuringiensis var.kurstaki |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu V.K 16 WP |
sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/ chè |
Công ty CP BVTV I TW |
411 |
Bacillus thuringiensis var. kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bitadin WP |
sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/ bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông; rệp bông xơ/ mía; sâu keo mùa thu/ ngô |
Công ty TNHH Nông Sinh |
412 |
Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.6% (12.800 IU/mg) + Spinosad 0.4% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Xi-men 2SC |
bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, sâu xanh/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương; sâu xanh da láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH MTV Lucly |
413 |
Beauveria bassiana Vuill |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Ace bee 210OD |
rầy xanh/ chè, sâu tơ/cải bắp |
Công ty CP ACE Biochem Việt Nam |
414 |
Beauveria bassiana Vuill |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Biovip 1.5 x 109 bào tử/g |
rầy, bọ xít/ lúa |
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long |
415 |
Beauveria bassiana Vuill |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Muskardin 10WP |
sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh da láng/ cà chua, rầy nâu/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
416 |
Beauveria bassiana 1x109 bào tử/g + Metarhizium anizopliae 0.5 x 109 bào tử/g |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Trắng xanh WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Đông Nam Đức Thành |
417 |
Beauveria bassiana 1x109 bào tử/g + Metarhizium anizopliae 0.5 x 109 bào tử/g |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu TKS-Nakisi WP |
rệp sáp/hồ tiêu |
Công ty TNHH Thủy Kim Sinh |
418 |
Bensultap (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pretiny 99.9WP |
bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương |
Cong ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
419 |
Beta- cypermethrin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Chix 2.5EC |
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
420 |
Beta- cypermethrin (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Daphatox 35EC |
sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát |