381 |
Azocyclotin 100g/l (600g/kg) + Flonicamid 260g/l (100g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Autopro 360SC, 700WP |
360SC: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa700WP: nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
382 |
Azocyclotin 150g/l (300g/kg) + Spiromesifen (200g/l) 400g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Trextot 350SC, 700WP |
350SC: nhện gié/lúa700WP: nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
383 |
Bacillus thuringiensis |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Multigreen SC |
Sâu tơ/cải bắp |
Công ty CP Multiagro |
384 |
Bacillus thuringiensis. var. 7216 |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Amatic(1010 bào tử/ml) SC |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
385 |
Bacillus thuringiensis. var. 7217 |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Pethian(4000 IU) SC |
sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệpThiên An |
386 |
Bacillus thuringiensis var. T36 |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu TP-Thần tốc 16.000 IU |
sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh/ cà chua |
Công ty CP Genta Thụy Sĩ |
387 |
Bacillus thuringiensis var. aizawai |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Aizabin WP |
sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ bắp cải; sâu khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà chua; sâu cuốn lá/ cam; sâu xanh, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông vải |
Công ty TNHH Sản phẩmCông Nghệ Cao |
388 |
Bacillus thuringiensis var. aizawai |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Aztron WG 35000 DMB U |
sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài |
Công ty TNHH Ngân Anh |
389 |
Bacillus thuringiensis var. aizawai |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Enasin 32WP |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/rau cải, cải thảo; sâu khoang/ rau dền, mồng tơi |
Công ty CP ENASA Việt Nam |
390 |
Bacillus thuringiensis var. aizawai |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Map-Biti WP 50000 IU/mg |
sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá |
Map Pacific PTE Ltd |
391 |
Bacillus thuringiensis var. aizawai |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Xentari 35WG |
sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ nho |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam |
392 |
Bacillus thuringiensis var.kurstaki |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu An huy (8000 IU/mg) WP |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
393 |
Bacillus thuringiensis var.kurstaki |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Biocin 16WP, 8000SC |
16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ lạc 8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
394 |
Bacillus thuringiensis var.kurstaki |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Baolus 50000 IU/mg WP |
sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á |
395 |
Bacillus thuringiensis var.kurstaki |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Bicilus 18WP |
sâu khoang/ lạc |
Công ty CP Tập đoàn King Elong |
396 |
Bacillus thuringiensis var.kurstaki |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Comazol (16000 IU/mg) WP |
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè |
Công ty CP Nicotex |
397 |
Bacillus thuringiensis var.kurstaki |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Crymax® 35 WP |
sâu tơ/ bắp cải |
Công ty CP Cali Agritech USA. |
398 |
Bacillus thuringiensis var.kurstaki |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Delfin WG (32 BIU) |
sâu tơ/ rau cải; sâu đo/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông |
Công ty TNHH Việt Thắng Hà Nội |
399 |
Bacillus thuringiensis var.kurstaki |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Dipel 6.4WG |
sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam |
400 |
Bacillus thuringiensis var.kurstaki |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ sâu Forwabit 32WP |
sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải |
Forward International Ltd |