4041 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Gibbeny 10WP, 20TB |
10WP: kích thích sinh trưởng/ dưa chuột 20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải xanh, dâu tây, thanh long |
C ông ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
4042 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Gib-CA 800SG |
kích thích sinh trưởng/lúa, thanh long |
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh |
4043 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Gib-Asia 40TB, 100WP, 400WG, 800SG |
40TB: kích thích sinh trưởng/thanh long, lúa, cải bắp100WP: kích thích sinh trưởng/thanh long, lúa 400WG, 800SG: kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Asia Agro |
4044 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Gib ber 2SP, 2SL, 20TB, 40WG |
2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, dưa hấu, rau muống, thanh long2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà chua, chè, rau muống, thanh long20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, thanh long 40WG: kích thích sinh trưởng/ cam, thanh lon |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
4045 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Gib-gap 40SP |
Kích thích sinh trưởng/lúa, thanh long, cam |
Công ty TNHH Gap Agro |
4046 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Gibgro 10SP, 20TB |
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải, thanh long |
Nufarm Malaysia Sdn. Bhd. |
4047 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Gibline 10SP, 20TB |
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
4048 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Gibta 20TB |
kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu |
Bailing Agrochemical Co., Ltd |
4049 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Gippo 20TB |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
4050 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Gibow 200WP, 200TB |
200WP: Kích thích sinh trưởng/lúa 200TB: Điều hoà sinh trưởng/ thanh long |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
4051 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Goliath 1SL, 10SP, 20TB, 20WP |
1SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa20TB, 20WP: kích thích sinh trưởng/ nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu. |
Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn |
4052 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Greenstar 20EC, 20TB |
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
4053 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Highplant 10 WP |
điều hoà sinh trưởng/lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
4054 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Kích phát tố lá, hạt Thiên Nông GA-3 |
kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu |
Công ty Hóa phẩm Thiên nông |
4055 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Megafarm 50TB, 200WP |
50TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
4056 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Map-Combo 10WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
4057 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng NanoGA3 50TB, 100WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
4058 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng ProGibb 10 SP, 40%SG |
10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu40%SG: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu, xoài, cam |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam |
4059 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Proger 20 WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH TM Thái Nông |
4060 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Sitto Mosharp 15 SL |
kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |