4021 |
Fulvic acid |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Siêu Việt 250SP, 300SL |
250SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó xôi, chè300SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu xanh, cà phê, cải xanh |
Công ty TNHH An Nông |
4022 |
Fulvic acid |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Supernova 300SL, 700SP |
300SL: kích thích sinh trưởng/ cà phê, đậu xanh, cải ngọt, lúa700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè |
Công ty TNHH US.Chemical |
4023 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Ac Gabacyto 50TB, 100SP, 200WP |
50TB, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, xoài, cam |
Công ty TNHH MTV Lucky |
4024 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Agrohigh 2SL, 3.8EC, 20TB, 40SP |
2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc 3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm 40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải 20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê |
C ông ty TNHH K iên Nam |
4025 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Ankhang 20WT |
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
4026 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Arogib 100SP, 200TB |
100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, đậu côve200TB: kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
4027 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng A-V-Tonic 10WP, 18SL, 50TB |
10WP: kích thích sinh trưởng/cải xanh, hoa hồng, lúa18SL: kích thích sinh trưởng/cải xanh, dưa chuột, lúa, cam50TB: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, dưa chuột, hoa hồng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
4028 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Azoxim 20SP |
kích thích sinh trưởng/ chè, lúa |
Công ty CP Nicotex |
4029 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Bebahop 40WP |
kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa |
Công ty TNHH Nông Sinh |
4030 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Colyna 200TB |
điều hoà sinh trưởng/lúa, thanh long, cà phê, cà chua, hồ tiêu, vải, chè |
Công ty CP Nông dược HAI |
4031 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Đầu Trâu KT Supper 100 WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty CP Bình Điền MeKong |
4032 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Dogoc 5 TB |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTVLong An |
4033 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Dolping 40EC |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
4034 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Dovagib 20TB |
Kích thích sinh trưởng/sầu riêng, xoài, dưa hấu, nhãn |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
4035 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Gibbone 200WP, 40EC, 50TB |
Kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH CEC Việt Nam |
4036 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Gold gibb 20ST |
Kích thích sinh trưởng/cà phê |
Công ty TNHH Tam Ngọ |
4037 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Egibo 80SG |
Kích thích sinh trưởng/ bắp cải, thanh long |
Công ty TNHH SX và TM RVAC |
4038 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Falgro 10SP, 18.4TB |
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè18.4TB: kích thích sinh trưởng/ thanh long, bắp cải, chè, cam, lúa, dưa hấu, nho |
Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng |
4039 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng G3Top 3.33SL, 20TB, 40SG |
kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương, xoài |
Công ty TNHH Phú Nông |
4040 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng GA3 Super 100SP, 200TB, 200 WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH US.Chemical |