4061 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Starga3 20TB |
Kích thích sinh trưởng /lúa, chè |
Công ty CP Hatashi Việt Nam |
4062 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Stinut 5 SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam, quýt, hoa hồng |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
4063 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Super GA3 50TB, 100SP, 200WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
4064 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Tony 920 40EC |
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
4065 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Tungaba 20TB |
kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
4066 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Vertusuper 1SL, 1WP, 100SP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty CP Vagritex |
4067 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Vigibb 1SL, 16 TB, 100SP, 200WP |
16TB: kích thích sinh trưởng/ lúa1SL, 100SP, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải |
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
4068 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Vimogreen 1.34 SL, 1.34 WP, 10SG, 10TB |
1.34SL: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, lúa 1.34WP: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, cây cảnh, hoa mai10SG: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, lúa, nho, cải xanh, xoài, cà phê, nhãn, quýt10TB: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, nho, nhãn, quýt, cải xa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
4069 |
Gibberellic acid (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Zhigip 4TB |
kích thích sinh trưởng/ rau cải |
Công ty TNHH MTV Tô NamBiotech |
4070 |
Gibberellic acid (1.8% GA4+ 1.8% GA7) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng TT A7 3.6EC |
Kích thích sinh trưởng /lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
4071 |
Gibberellic acid (A4, A7) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Gib-47 2% PA |
Kích thích sinh trưởng/thanh long, cam, bưởi |
Công ty TNHH Gap Agro |
4072 |
Gibberellic 0.3g/kg (0.5g/l), (0.5g/kg) + [N 10.7g/kg (10.5g/l), (10.5g/kg) + P2O5 10g/kg (20g/l), ( |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Yomione 31GR, 51SL, 51WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
4073 |
Gibberellic acid 0.3g/kg (0.4g/l), (0.4g/kg) + N 10.7g/kg (10.6g/l), (10.6g/kg) + P2O5 10g/kg (10g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Lucasone 31GR, 41SL, 41WP |
kích thích sinh trưởng/vải |
Công ty CP Vagritex |
4074 |
Gibberellin 10% +Calciumglucoheptonate 6%+ Boric acid 2% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Napgibb 18SP |
kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi |
Công ty TNHH Đồng Bằng Xanh |
4075 |
Gibberellic acid 20g/l + Cu 50g/l + Zn 50g/l + Fe 40g/l + Mg 30g/l + Mn 10g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Sitto Keelate rice 20SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
4076 |
Gibberellic acid 20g/l + Cu 36g/l + Zn 50g/l + Mg 16g/l + Mn 16g/l + B 1g/l + Mo 1g/l + Glysine amin |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Sitto Give-but 18 SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
4077 |
Gibberellic acid 1g/l +NPK 9 g/l + Vi lượng |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Lục diệp tố 1 SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương, chè |
Viện Bảo vệ thực vật |
4078 |
Gibberellic acid 1% + 5%N+ 5% P2O5 + 5% K2O |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Super sieu 16 SP, 16 SL |
16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
4079 |
Hymexazol (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Higro 30WP |
Kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
4080 |
Hymexazol (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc điều hoà sinh trưởng Tachigaren 30 SL |
điều hoà sinh trưởng/ lúa, hoa cúc; héo vàng/dưa hấu, chết cây con do nấm/lạc |
Mitsui Chemicals Agro, Inc. |