3941 |
Brodifacoum (min 91%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ chuột Gaulois_0005_RB |
Chuột/ đồng ruộng |
Công ty TNHH MTV BVTVLong An |
3942 |
Brodifacoum (min 91%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ chuột Klerat®_0005_wax_block_bait_0005_pellete |
0.005%Wax block bait: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng 0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
3943 |
Brodifacoum (min 91%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ chuột Forwarat_0005_wax_block |
chuột/ đồng ruộng, quần cư |
Forward International Ltd |
3944 |
Brodifacoum (min 91%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ chuột Newfago_5DP |
Chuột/ đồng ruộng |
Công ty CP S New Rice |
3945 |
Brodifacoum (min 91%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ chuột Vifarat_0005_AB |
chuột/ đồng ruộng |
Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam |
3946 |
Bromadiolone (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ chuột Antimice_0006GB_3DP |
chuột/đồng ruộng |
Công ty CP ENASAViệt Nam |
3947 |
Bromadiolone (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ chuột Bellus_0005AB |
chuột/lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
3948 |
Bromadiolone (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ chuột Broma_0005AB |
chuột/ lúa |
Guizhou CUC INC.(Công ty TNHH TM HồngXuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc) |
3949 |
Bromadiolone (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ chuột Diroma_0005_RB |
Chuột/ đồng ruộng |
Công ty TNHH B.Helmer |
3950 |
Bromadiolone (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ chuột Cat_025_WP |
Chuột/ đồng ruộng |
Công ty CP TST Cần Thơ |
3951 |
Bromadiolone (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ chuột Hicate_025WP_008AB |
chuột/ đồng ruộng |
Công ty TNHH SPCông nghệ cao |
3952 |
Bromadiolone (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ chuột Killrat_0005_Wax_block |
chuột/ đồng ruộng, quần cư |
Forward International Ltd |
3953 |
Bromadiolone (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ chuột Kingcat_005RB |
Chuột/ đồng ruộng |
Công ty CP Hóa nông AMC |
3954 |
Bromadiolone (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ chuột Lanirat_0005_GR |
chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư |
Elanco Animal Health |
3955 |
Bromadiolone (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ chuột Pesmos_025WP |
Chuột/ đồng ruộng |
Agria S.A. |
3956 |
Coumatetralyl (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ chuột DN_Rakumax_00375RB |
Chuột/ đồng ruộng |
Công ty TNHH TM DV Đức Nông |
3957 |
Coumatetralyl (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ chuột Racumin_00375PA_075TP |
0.0375PA: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
3958 |
Coumatetralyl (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ chuột RaTMiu_00375DR_075TP |
Chuột/ đồng ruộng |
Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh |
3959 |
Diphacinone (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ chuột Gimlet_800SP_02GB |
Chuột/lúa |
Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI |
3960 |
Diphacinone (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ chuột Kaletox_200WP |
chuột/ đồng ruộng |
Công ty TNHH Việt Thắng |