Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
3961 Diphacinone (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ chuột Linh_miêu_05WP_02GB chuột/đồng ruộng Công ty TNHH TCT Hà N ội
3962 Diphacinone (min 95%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ chuột QT_92_800WP chuột/ đồng ruộng Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông
3963 Flocoumafen (min 97.8%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ chuột Coumafen_0005_wax_block chuột/lúa Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
3964 Flocoumafen (min 97.8%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ chuột Krats_0005_pellet chuột/đồng ruộng Công ty TNHH Phú Nông
3965 Flocoumafen (min 97.8%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ chuột Smithian_0005_Block chuột/ đồng ruộng Công ty TNHH US Agro
3966 Flocoumafen (min 97.8%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ chuột Storm_0005_block_bait chuột/ đồng ruộng, quần cư BASF Vietnam Co., Ltd.
3967 Sulfur 33% + Carbon Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ chuột Woolf_cygar_33 chuột trong hang Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến
3968 Warfarin Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ chuột Killmou_25DP chuột/đồng ruộng Công ty CP ENASAViệt Nam
3969 Warfarin Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ chuột Ran_part2DS_06AB chuột/ đồng ruộng Công ty TNHH Sản phẩmCông nghệ cao
3970 Warfarin Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ chuột Rat_K2DP chuột/ đồng ruộng Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
3971 Warfarin Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ chuột Rasger_20DP chuột/đồng ruộng Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản
3972 Warfarin Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ chuột Rat-kill_2DP chuột/đồng ruộng Công ty TNHH Agricare Việt Nam
3973 Warfarin Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ chuột Rodent_2DP chuột/đồng ruộng Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
3974 α-Naphthyl acetic acid Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc điều hoà sinh trưởng Acroots 10SL Kích thích sinh trưởng/lúa Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
3975 α-Naphthyl acetic acid Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc điều hoà sinh trưởng HQ-301 Fructonic 1% SL kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho Cơ sở Nông dược sinh nông
3976 ANA, 1- NAA + β-Naphtoxy Acetic Acid (β- N.A.A) + Gibberellic acid - GA3 Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc điều hoà sinh trưởng Kích phát tố hoa - trái Thiên Nông kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải Công ty Hóa phẩm Thiên nông
3977 ATCA 5.0% + Folic acid0.1% Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc điều hoà sinh trưởng Samino 5.1 SL kích thích sinh trưởng/ lúa Công ty CP BVTV Sài Gòn
3978 Auxins 11mg/l + Cytokinins0.031mg/l + Gibberellic 6.0mg/l Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc điều hoà sinh trưởng Kelpak SL kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, bắp cải, chè, dưa hấu, cam, nho, cà phê Công ty TNHH Việt Hoá Nông
3979 Brassinolide (min 98%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc điều hoà sinh trưởng Dibenro 0.15WP, 0.15EC kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài. Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA
3980 Brassinolide (min 98%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc điều hoà sinh trưởng Cozoni 0.1SP, 0.0075SL kích thích sinh trưởng/ lúa, chè Công ty CP Nicotex
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi