3921 |
Quizalofop-P-Ethyl (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Quiza super 50EC |
cỏ/đậu tương |
Công ty TNHH Tập đoàn An Nông |
3922 |
Quizalofop-P-Ethyl (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Tar Zang 50EC |
cỏ/đậu tương |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
3923 |
Quizalofop-P-Ethyl (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Targa Super 5 EC |
cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng, khoai mỡ |
Công ty TNHH NisseiCorporation Việt Nam |
3924 |
Quizalofop-P-Ethyl (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ TT-Jump 5EC |
cỏ/đậu tương |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
3925 |
Quizalofop-P-Ethyl (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Vua cỏ 50EC |
cỏ/sắn |
Công ty CP Thuốc BVTVViệt Trung |
3926 |
Quizalofop-P-tefuryl |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Nuxim gold 40EC |
cỏ/ đậu tương |
Công ty TNHH Phú Nông |
3927 |
Sethoxydim (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ NabuS 12.5EC |
cỏ/ lúa, đậu tương |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
3928 |
Simazine (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sipazine 80WP |
cỏ/ mía, ngô |
Forward International Ltd |
3929 |
Simazine (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Visimaz 80 WP |
cỏ/ ngô, cam |
Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam |
3930 |
Tefuyltrione (min 97%) 200g/l + Triafamone 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Council Complete 300SC |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
3931 |
Topramezone (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Clio 336SC |
cỏ/ ngô |
BASF Vietnam Co., Ltd |
3932 |
Topramezone (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Topzone 4OD |
cỏ/ ngô |
Công ty CP Ace Biochem Việt Nam |
3933 |
Triafamone (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Council prime 200SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
3934 |
Triclopyr butoxyethyl |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Garlon® 308.5EC |
cỏ/ cao su, lúa gieo thẳng, mía |
Công ty TNHH CortevaAgriscience Việt Nam |
3935 |
Trfluralin (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Triflurex 48EC |
cỏ/ đậu tương |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
3936 |
Trfluralin (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ VT Rallin 480EC |
cỏ/lạc |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
3937 |
Barium sulfate (min 99%) 20% + Difennuozhi (min 95%) 0.02% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ chuột Rat-ba_2002RB |
Chuột/đồng ruộng |
Công ty CP Ace BiochemViệt Nam |
3938 |
Brodifacoum (min 91%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ chuột Bachuot_TAT_0005DR |
Chuột/ đồng ruộng |
Công ty TNHH TAT Hà Nội |
3939 |
Brodifacoum (min 91%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ chuột Diof_0006AB_5DP |
Chuột/ đồng ruộng |
Công ty CP Enasa Việt Nam |
3940 |
Brodifacoum (min 91%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ chuột Fadirat_0005RB |
Chuột/ đồng ruộng |
Công ty CP ĐT Hợp Trí |