3901 |
Quinclorac (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Facet® 25 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
BASF Vietnam Co., Ltd. |
3902 |
Quinclorac (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Farus 25 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Bailing Agrochemical Co., Ltd |
3903 |
Quinclorac (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ FasetUSA 250SC |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Cong ty TNHH TM SXThôn Trang |
3904 |
Quinclorac (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Fony 25SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
3905 |
Quinclorac (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Forwacet 50WP, 250SC |
50WP: cỏ/ lúa250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng |
Forward International Ltd |
3906 |
Quinclorac (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Naset 25SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nicotex |
3907 |
Quinclorac (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Nomicet 250SC, 500 WP |
250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
3908 |
Quinclorac (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Paxen – annong 25SC, 500WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
3909 |
Quinclorac (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Tancet 250SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
3910 |
Quinclorac (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Vicet 25SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam |
3911 |
Quizalofop-P-Ethyl (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Broadsafe 200EC |
cỏ/ đậu tương |
Shandong Weifang RainbowChemical Co., Ltd |
3912 |
Quizalofop-P-Ethyl (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Cariza 5 EC |
cỏ/ đậu tương, sắn |
Công ty CP Nicotex |
3913 |
Quizalofop-P-Ethyl (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Fagor 50EC |
cỏ/sắn |
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn |
3914 |
Quizalofop-P-Ethyl (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Future 50EC |
cỏ/sắn |
Shanghai E-tong Chemical Co., Ltd. |
3915 |
Quizalofop-P-Ethyl (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Greensun 50EC |
cỏ/ lạc |
Công ty TNHHNam Nông Phát |
3916 |
Quizalofop-P-Ethyl (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Hetcocan 5EC |
cỏ/sắn |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
3917 |
Quizalofop-P-Ethyl (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Itani 5EC |
cỏ/ sắn, đậu tương |
Công ty CP Hóc Môn |
3918 |
Quizalofop-P-Ethyl (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Maruka 5EC |
cỏ/sắn, lạc, vừng, đậu tương |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
3919 |
Quizalofop-P-Ethyl (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Quizalo 50EC |
cỏ/ đậu tương |
Công ty TNHH Phú Nông |
3920 |
Quizalofop-P-Ethyl (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Quizamaxx 15.8EC |
cỏ/ đậu tương |
Công; ty TNHH SX và KDTam Nông |