3881 |
Pyrazosulfuron-ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Grassdie 500WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH CEC Việt Nam |
3882 |
Pyrazosulfuron-ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Quinpyrad 500WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Bình Điền MeKong |
3883 |
Pyrazosulfuron-ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Quipyra 500WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông Việt |
3884 |
Pyrazosulfuron-ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sitafan 500WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
3885 |
Pyrazosulfuron-ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Siftus 500WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP CN Hoá chấtNhật Bản Kasuta |
3886 |
Pyrazosulfuron-ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Tanrius 500WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
3887 |
Pyrazosulfuron-ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Vinarius 500WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
3888 |
Pyrazosulfuron-ethyl 30g/kg + Quinclorac 470g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Andophasi 500WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
3889 |
Pyrazosulfuron-ethyl 40g/kg + Quinclorac 565g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Famirus 605WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
3890 |
Pyribenzoxim (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Decoechino 30EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến |
3891 |
Pyribenzoxim (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Kato 51EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
3892 |
Pyribenzoxim (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Kenji 30EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM SX Vỹ Tâm |
3893 |
Pyribenzoxim (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Pyanchor 5EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
3894 |
Pyribenzoxim (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Pysaco 30EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nicotex |
3895 |
Pyribenzoxim (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Q-Riben 5ME |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH BVTV Omega |
3896 |
Quinclorac (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Adore 25SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông dược HAI |
3897 |
Quinclorac (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Angel 25 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM ACP |
3898 |
Quinclorac (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Dancet 25SC, 50WP, 75WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA |
3899 |
Quinclorac (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Denton 25SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Kiên Nam |
3900 |
Quinclorac (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Ekill 25SC, 37WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Map Pacific PTE Ltd |