3861 |
Pyrazosulfuro n- ethyl (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Star 10WP |
cỏ/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
3862 |
Pyrazosulfuro n- ethyl (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Surio 10WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
3863 |
Pyrazosulfuro n- ethyl (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sunriver 10WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
3864 |
Pyrazosulfuro n- ethyl (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sunrus 100WP, 150SC |
100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy150SC: cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
3865 |
Pyrazosulfuro n- ethyl (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Tungrius 10WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP SX - TM - DVNgọc Tùng |
3866 |
Pyrazosulfuro n- ethyl (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Virisi 25 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam |
3867 |
Pyrazosulfuro n- ethyl (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Vu gia 10 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA |
3868 |
Pyrazosulfuron-ethyl 0.6%+ Pretilachlor 34.4% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Parany 35Wp |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
3869 |
Pyrazosulfuron-ethyl 5g/l + Pretilachlor 295g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Parany 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
3870 |
Pyrazosulfuron-ethyl 2.0 % + Quinclorac 32.5 % |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Accura 34.5WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM ACP |
3871 |
Pyrazosulfuron-ethyl 30g/kg + Quinclorac 220g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Genius 25WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
3872 |
Pyrazosulfuron-ethyl 3% +Quinclorac 47% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Nasip 50WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy |
Công ty CP Nicotex |
3873 |
Pyrazosulfuron-ethyl 3% +Quinclorac 47% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sifa 50WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Đồng Xanh |
3874 |
Pyrazosulfuron-ethyl 3% +Quinclorac 47% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Siricet 50WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
3875 |
Pyrazosulfuron-ethyl 30g/l + Quinclorac 470g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sunquin 50SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Sundat (S) Pte Ltd |
3876 |
Pyrazosulfuron-ethyl 30g/kg(15g/l) + Quinclorac 470g/kg (235g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Fasi 50WP, 250OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Map Pacific PTE Ltd. |
3877 |
Pyrazosulfuron-ethyl 50g/l (30g/kg) + Quinclorac 200g/l (470g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Ozawa 250SC, 500WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
3878 |
Pyrazosulfuron-ethyl 50g/l + Quinclorac 250g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Viricet 300 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam |
3879 |
Pyrazosulfuron-ethyl 50g/l + Quinclorac 250g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Rbcfacetplus 300SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
3880 |
Pyrazosulfuron-ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Bomber TSC 500WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Lion Agrevo |