3841 |
Propanil (DCPA) (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Propatox 360 EC |
cỏ/ lúa |
Forward International Ltd |
3842 |
Propanil (DCPA) (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Bm Weedclean 80WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd |
3843 |
Propanil 200g/l + Thiobencarb 400g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Satunil 60 EC |
cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng |
Sumitomo Corporation Vietnam lLc. |
3844 |
Profoxydim (min 99.6%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Tetris 75 EC |
cỏ/ lúa |
BASF Vietnam Co., Ltd. |
3845 |
Propaquizafop (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Agil 100EC |
cỏ/ lạc |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
3846 |
Propyrisulfuron (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Zeta one 10SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam |
3847 |
Propisochlor 200g/kg +Pyrazosulfuron-ethyl 50g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ V-T Rai 250WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
3848 |
Pyrazosulfuro n- ethyl (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Aicerus 100WP |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
3849 |
Pyrazosulfuro n- ethyl (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Amigo 10 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM ACP |
3850 |
Pyrazosulfuro n- ethyl (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Ansius 10 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
3851 |
Pyrazosulfuro n- ethyl (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Buzanon 10WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
FarmHannong Co., Ltd. |
3852 |
Pyrazosulfuro n- ethyl (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Herrice 10 WP |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP Đồng Xanh |
3853 |
Pyrazosulfuro n- ethyl (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Pyrasus 10WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy |
Công ty CP Nicotex |
3854 |
Pyrazosulfuro n- ethyl (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Rossiitalia 100WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM Thôn Trang |
3855 |
Pyrazosulfuro n- ethyl (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Rus-annong 10WP, 200SC, 700WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
3856 |
Pyrazosulfuro n- ethyl (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Russi 10 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH MTV Gold Ocean |
3857 |
Pyrazosulfuro n- ethyl (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Saathi 10 WP |
cỏ/ lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
3858 |
Pyrazosulfuro n- ethyl (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Silk 10WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Cong ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
3859 |
Pyrazosulfuro n- ethyl (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sirius 10WP, 70WG |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH NisseiCorporation Việt Nam |
3860 |
Pyrazosulfuro n- ethyl (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sontra 10WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Bailing Agrochemical Co., Ltd |