3821 |
Pretilachlor 310g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Robin 310EC |
Cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
3822 |
Pretilachlor 350 g/l (350g/l) + chất an toàn Fenclorim 100 g/l (120g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Eurofit 350EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH CEC Việt Nam |
3823 |
Pretilachlor 350 g/l (350g/l) + chất an toàn Fenclorim 100 g/l (120g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sonata 350EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
3824 |
Pretilachlor 300g/l (342g/kg) + chất an toàn Fenclorim 100g/l (114g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Prefit 300EC, 342WP |
300EC: cỏ/ lúa342WP: cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV I TW |
3825 |
Pretilachlor 360g/l + chất an toàn Fenclorim 120 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Buffalo 360EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóc Môn |
3826 |
Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ DieTMam 360EC |
cỏ, lúa cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH ADC |
3827 |
Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Tanfit 360EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
3828 |
Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Tomtit 360EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn |
3829 |
Pretilachlor 400g/l (400g/l) + Chất an toàn Fenclorim 120g/l (100g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Accord 400EC |
Cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Đầu tư và PTNgọc Lâm |
3830 |
Pretilachlor 400g/l (400g/l) + Chất an toàn Fenclorim 120g/l (100g/l) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Nanoxofit Super 400EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Thuốc BVTVNam Nông |
3831 |
Pretilachlor 500g/l + Chất an toàn Fenclorim 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Cleanco 500EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Delta Cropcare |
3832 |
Pretilachlor 500g/l + Chất an toàn Fenclorim 150g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Wind-up 500EC |
Cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
3833 |
Pretilachlor 330g/kg + Bensulfuron-methyl 40g/kg + chất an toàn Fenclorim 10g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Premium 370WP |
Cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
3834 |
Pretilachlor 40 % +Pyrazosulfuron-ethyl 1.4% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Trident 41.4 EC |
Cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
3835 |
Pretilachlor 300 g/l +Pyrazosulfuron-ethyl 15g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Novi mars 315EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông Việt |
3836 |
Pretilachlor 287g/l +Pyribenzoxim 19g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Saly 306EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
3837 |
Pretilachlor 300g/l +Pyribenzoxim 20g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Eonino 320EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng |
3838 |
Pretilachlor 300g/l +Pyribenzoxim 20g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ HiltonUSA 320EC |
Cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
3839 |
Pretilachlor 300g/l +Pyribenzoxim 20g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Solito® 320 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
3840 |
Propanil (DCPA) (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Map-Prop 50 SC |
cỏ/ lúa |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |