3801 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Map-Famix 30EC, 30EW |
30EC: lúa cỏ/ lúa gieo thẳng 30EW: cỏ/lúa gieo thẳng |
Map Pacific PTE Ltd |
3802 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Nôngia-an 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
3803 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Nichiral 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
3804 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Rice up 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
3805 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sonic 300 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA |
3806 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sotrafix 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
3807 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Starft 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
3808 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Super-kosphit 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH OCI Việt Nam |
3809 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Supperfit 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Global Farm |
3810 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Tophiz 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Eastchem Co., Ltd |
3811 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Trihamex 300EC |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh |
3812 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Tung rice 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP SX - TM - DVNgọc Tùng |
3813 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Soft® 300 EC |
cỏ, lúa cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
3814 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Venus 300 EC |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTVSài Gòn |
3815 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Vithafit 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
3816 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Vifiso 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam |
3817 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ XophicUSA 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH MTV Gold Ocean |
3818 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Xophicloinong 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH US.Chemical |
3819 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Xophicannong 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
3820 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Weeder 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến |