3781 |
Pendimethalin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Pendipax 500EC |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
3782 |
Pendimethalin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Vigor 33 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, ngô, lạc |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
3783 |
Pentoxazone (min 97%) 250g/l (600g/kg) + Pyrazosulfuron-ethyl 50g/l (100g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Kimpton 300SC, 700WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
3784 |
Penoxsulam (min 98.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Clipper® 25OD, 240SC |
25OD: cỏ/ lúa gieo thẳng240SC: cỏ/ lúa gieo thẳng, cỏ/lúa cấy |
Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam |
3785 |
Pretilachlor |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Agrofit super 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP CNC Thuốc BVTVUSA |
3786 |
Pretilachlor |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Difit 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega |
3787 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Acofit 300 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
3788 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Ansiphit 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
3789 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Bigson-fit 3O0EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa NôngLúa Vàng |
3790 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Ceo 300EC |
cỏ, lúa cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Phú Nông |
3791 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Chani 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nicotex |
3792 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Chesaco 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Tập đoàn King Elong |
3793 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Denofit 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Lion Agrevo |
3794 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Dodoft 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
3795 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Elipza 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
3796 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ ET-Polorim 300EC |
cỏ/ lạc |
Shanghai E-tong Chemical Co., Ltd. |
3797 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Fenpre 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Đồng Xanh |
3798 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Jiafit 30EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
3799 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Ladoft 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH MTV BVTVLong An |
3800 |
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Legacy 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Nam Bộ |