3761 |
Orthosulfamuron (min 98%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Kelion 50WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Nichino Việt Nam |
3762 |
Oxadiargyl (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ A Safe-super 80WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty TNHH BVTV Đại Dương |
3763 |
Oxadiargyl (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ DN Oxabaxa 80WP |
cỏ/lạc |
Công ty TNHH BVTV Thảo Điền |
3764 |
Oxadiargyl (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Raft® 800WP |
cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
3765 |
Oxadiazon (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Antaxa 250 EC |
cỏ/ lạc |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
3766 |
Oxadiazon (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Ari 25 EC |
cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
3767 |
Oxadiazon (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Binhoxa 25 EC |
cỏ/ lúa, lạc, đậu tương |
Bailing Agrochemical Co., Ltd |
3768 |
Oxadiazon (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Canstar 25 EC |
cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
3769 |
Oxadiazon (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Ronata 25EC |
cỏ/ đậu xanh |
Công ty CP Nicotex |
3770 |
Oxadiazon (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ RonGold 250 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
3771 |
Oxadiazon (min 94%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Ronstar 25 EC |
cỏ/ lúa, lạc |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
3772 |
Oxadiazon 100g/l +Propanil 304g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Calnil 404EC |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
3773 |
Oxaziclomefone (min 96.5%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Full house 30SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
3774 |
Oxyfluorfen (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Goal™ 240EC |
cỏ/ đậu xanh |
Công ty TNHH Summit Agro Việt Nam |
3775 |
Oxyfluorfen 140 g/l +Pendimethalin 200 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Penuron 340EC |
cỏ/lạc |
Công ty TNHH ADU Việt Nam |
3776 |
Pendimethalin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Accotab 330 EC |
cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng; diệt chồi/ thuốc lá |
BASF Vietnam Co., Ltd. |
3777 |
Pendimethalin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Caojin 34EC |
cỏ/ đậu tương |
Sinon Corporation |
3778 |
Pendimethalin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Fist super 38.7CS |
cỏ/lạc |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
3779 |
Pendimethalin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Halosun 450CS |
cỏ/ lạc |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
3780 |
Pendimethalin (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Pendi 330 EC |
cỏ/ lạc, diệt chồi nách/thuốc lá |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |