3721 |
Metolachlor (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Maestro 960EC |
cỏ/lạc |
Shandong Weifang RainbowChemical Co., Ltd |
3722 |
Metolachlor 32% +Napropamide 3% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Long run 35EC |
cỏ/ngô |
Công ty TNHH Hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ |
3723 |
Metolachlor 620g/l +Trifluralin 130g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Hypeclean 750EC |
cỏ/sắn |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
3724 |
S-Metolachlor (min 98.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Barracuda 960EC |
cỏ/ ngô |
Công ty TNHH Danken Việt Nam |
3725 |
S-Metolachlor (min 98.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Dual Gold ® 960 EC |
cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải, mía, rau cải, rau mùi, rau muống |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
3726 |
S-Metolachlor (min 98.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Robust 960EC |
cỏ/ ngô |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
3727 |
S-Metolachlor (min 98.3%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ S-Maestro 960EC |
cỏ/ ngô |
Shandong Weifang RainbowChemical Co., Ltd |
3728 |
Metribuzin (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sencor 70 WP |
cỏ/ mía, khoai tây |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
3729 |
Metsulfuron- methyl (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Alliance 20 WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM ACP |
3730 |
Metsulfuron- methyl (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Alyando 200WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh |
3731 |
Metsulfuron- methyl (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Alyalyaic 200WG |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
3732 |
Metsulfuron- methyl (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Alygold 200WG |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
3733 |
Metsulfuron- methyl (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Alyrice 200WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
3734 |
Metsulfuron- methyl (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Alyrate 200WG |
cỏ/lúa cấy |
Công ty CP Hatashi Việt Nam |
3735 |
Metsulfuron- methyl (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Alyrius 200WG |
cỏ/ lúa cấy, đất không trồng trọt |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
3736 |
Metsulfuron- methyl (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Anly Gold 200WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
3737 |
Metsulfuron- methyl (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Dany 20 WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tếSARA |
3738 |
Metsulfuron- methyl (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Ally® 20 WG |
cỏ/ lúa, cao su |
Công ty TNHH FMC Việt Nam |
3739 |
Metsulfuron- methyl (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Metsy 20WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
3740 |
Metsulfuron- methyl (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Nolaron 20 WG |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Long Hiệp |