3701 |
Imazethapyr (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Rutilan 10SL |
cỏ/lạc |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
3702 |
Imazethapyr (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Vezir 240SL |
cỏ/ lạc |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
3703 |
Imazosulfuron (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Quissa 10 SC |
cỏ/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam |
3704 |
Indanofan (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Infansuper 150EC |
cỏ/lúa gieo |
Công ty TNHH An Nông |
3705 |
Indaziflam (min 93%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Becano 500SC |
cỏ/cao su, cam, cà phê, chè, thanh long, mía, sầu riêng |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
3706 |
Isoxaflutole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Merlin 750 WG |
cỏ/ ngô |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
3707 |
Isoxaflutole (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sunward 75WG |
cỏ/ ngô |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
3708 |
Isoxaflutole 225g/l + Thiencarbazone-methyl 90g/l + chất an toàn Cyprosulfamide 150 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Adengo 315SC |
cỏ/ngô |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
3709 |
Lactofen (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Combrase 24EC |
cỏ/ lạc, sắn |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
3710 |
MCPA (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Newco 500SL |
cỏ/ngô |
Công ty TNHH US Agro |
3711 |
MCPA (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Tot 80WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
3712 |
Mefenacet (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Mecet 50WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP SX TM Bio Vina |
3713 |
Mefenacet 39% +Pyrazosulfuron-ethyl 1% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Fezocet 40WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
3714 |
Mefenacet 5g/kg +Pyrazosulfuron-ethyl 95g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Pylet 100WP |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP Khoa học CNC American |
3715 |
Metamifop (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Coannong 200EC |
cỏ/lúa gieo |
Công ty TNHH An Nông |
3716 |
Metamifop (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Obatop 100EC |
cỏ/lúa gieo |
Công ty TNHH Liên Minh Nông Nghiệp Bền Vững |
3717 |
Metazosulfuron (min 88%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Ginga 33WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH NisseiCorporation Việt Nam |
3718 |
Metolachlor (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Aqual 960EC |
cỏ/lạc |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
3719 |
Metolachlor (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Dana – Hope 720EC |
cỏ/ lạc, ngô, bông vải |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
3720 |
Metolachlor (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Hasaron 720 EC |
cỏ/ đậu tương |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |