3661 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Q Star 18SL |
Cỏ/cà phê |
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ |
3662 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Renato 200SL |
cỏ/ cà phê |
Công ty CP Cửu Long |
3663 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Rojing 30SL |
cỏ/ cà phê, cao su |
Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd |
3664 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Ronglua 100SL |
Cỏ/mắc ca |
Công ty CP BVTV ATC |
3665 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Rồng đỏ 200SL |
Cỏ/cà phê |
Công ty CP BVTV I TW |
3666 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Simatop 200SL |
Cỏ/ cà phê |
Công ty TNHH Agrofarm |
3667 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Samsinate 200SL |
cỏ/ cao su |
Công ty CP SAM |
3668 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Samstar 18SL |
cỏ/ cao su, cà phê |
Công ty CP SX TM - DV Ngọc Tùng |
3669 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sanat 150SL |
cỏ/ cà phê |
Công ty TNHH Summit Agro Việt Nam |
3670 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Shina 18SL |
cỏ/ cao su, cà phê |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
3671 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sinasin 200SL |
cỏ /cà phê |
Sinamyang Group Pte Ltd |
3672 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sinate 150SL |
cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty CP Hóc Môn |
3673 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sunfosinat 200SL |
cỏ / cà phê |
Công ty CP Sunseaco Việt Nam |
3674 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Tarang 280SL |
cỏ/cà phê, điều |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
3675 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Tiguan 150SL |
cỏ/cà phê |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
3676 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Tough Role 150SL |
cỏ/ hồ tiêu, cà phê, cao su |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
3677 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ T-p glophosi 15SL |
cỏ/ cà phê |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
3678 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Upland Premium 13.5SL |
Cỏ/cà phê |
Công ty CP Khử trùng Nam Việt |
3679 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ US-sinate 200SL |
cỏ/cao su |
Công ty CP BVTV Asata Hoa Kỳ |
3680 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ VT sate 150SL |
cỏ/ cà phê |
Công ty CP Thuốc BVTVViệt Trung |