3641 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Herstop 200SL |
cỏ/ cà phê |
Công ty CP Đồng Xanh |
3642 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Huracan 200SL |
cỏ/ cà phê |
Công ty TNHH mTv BVTV Long An |
3643 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Jetstar 18SL |
cỏ/ cao su |
Công ty TNHH SX và KD Tam Nông |
3644 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Jiafosina 150SL |
cỏ/cà phê |
Công ty CP Jianon Biotech (VN) |
3645 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Kamup 150SL |
cỏ/cà phê |
Công ty TNHH Việt Thắng Hà Nội |
3646 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Kaza 200SL |
cỏ/cà phê |
Công ty TNHH Danken Việt Nam |
3647 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Kenbast 15SL |
cỏ/cà phê |
Kenso Corporation (M) Sdn Bhd |
3648 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Lưỡi cày 200SL |
cỏ/cao su |
Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI |
3649 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Mazda 200SL |
cỏ/ cà phê |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
3650 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Metxi 200SL |
cỏ/ cà phê |
Công ty TNHH Vĩnh Nông Phát |
3651 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Mobai new 100SL |
cỏ/cà phê, hồ tiêu, cao su |
Shanghai Synagy Chemicals Company Limited |
3652 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Newfosinate 150SL |
cỏ/ cao su |
Công ty TNHH TCT Hà Nội |
3653 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Nimasinat 150SL |
cỏ/ cà phê |
Công ty CP Nicotex. |
3654 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Novi-grass 18.02SL |
cỏ/cà phê |
Công ty CP Hóa chất Nông Việt |
3655 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Nutar 15SL |
Cỏ/cà phê |
Nufarm Malaysia Sdn. Bhd |
3656 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Nuximsuper 20SL |
cỏ/ ngô, cao su |
Công ty TNHH Phú Nông |
3657 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Paricide gold 200SL |
cỏ/ cao su |
Công ty TNHH Việt Đức |
3658 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Pass root 200SL |
cỏ/ cà phê, hồ tiêu, cao su |
Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông |
3659 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Phalosat 200SL |
cỏ/cà phê |
Công ty TNHH Phát Lộc |
3660 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Proof 150SL |
cỏ/ điều |
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |