3581 |
Flumioxazin (min 96%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sumimax 50WP |
Cỏ/ lạc, sắn |
Công ty TNHH HC Sumitomo Việt Nam |
3582 |
Fluoroglycofen (min 95%) 10 g/l + Glufosinate ammonium 190g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Conifa 200ME |
cỏ/ cà phê |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
3583 |
Fluoroglycofen-ethyl 15 g/l + Glufosinate ammonium 225 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Glurio 240 OD |
Cỏ/cao su |
Công ty TNHH Nông nghiệpCông nghệ xanh Bắc Giang |
3584 |
Fomesafen (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Gorich 250SL |
cỏ/ đậu tương |
Công ty CP Nông dược HAI |
3585 |
Fomesafen (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Hetsure 250SL |
cỏ/đậu tương |
Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI |
3586 |
Fomesafen (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Metit top 250SL |
cỏ/đậu tương |
Công ty TNHH Pesticide Nhật Bản |
3587 |
Fomesafen (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Midori 25SL |
cỏ/ đậu tương |
Công ty CP Hóc Môn |
3588 |
Fomesafen (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Nisafen 250SL |
cỏ/đậu tương |
Công ty CP Nicotex |
3589 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Ace gluffit 30SL |
cỏ/ cà phê |
Công ty CP Ace Biochem Việt Nam |
3590 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ AF-Fulsta 200SL |
Cỏ/ cà phê |
Công ty TNHH Agrifuture |
3591 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Andofonat 200SL |
cỏ/ hồ tiêu |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
3592 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Amegro 150SL |
Cỏ/cao su |
Agria S.A. |
3593 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Asupergras 200SL |
Cỏ/cà phê |
Công ty TNHH TM Thái Nông |
3594 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ AT-Sinat 200SL |
cỏ/ cà phê |
Công ty TNHH TM Anh Thơ |
3595 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Avansta 150 SL |
cỏ/ cà phê |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
3596 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Bamboo 200SL |
Cỏ/ cà phê |
Công ty CP Liên doanh Quốc tế Fujimoto |
3597 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Basta 15SL |
cỏ/ ca cao, hồ tiêu, mía, ngô, điều, cà phê |
BASF Vietnam Co., Ltd. |
3598 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Bastnate 200SL |
cỏ/ cà phê |
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
3599 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Batot 200SL |
cỏ/ cà phê |
Công ty CP SX và TM Hà Thái |
3600 |
Glufosinate ammonium (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ BC-Weedkill 200SL |
cỏ/ cà phê |
Công ty TNHH Biocrop |