3561 |
F enoxaprop-P-Ethyl (min 88%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Quip-s 7.5 EW |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
3562 |
F enoxaprop-P-Ethyl (min 88%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Web Super 7.5 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
3563 |
F enoxaprop-P-Ethyl (min 88%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Wipnix 7.5EW |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nicotex |
3564 |
F enoxaprop-P-Ethyl (min 88%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Whip`S 6.9 EC, 7.5EW |
6.9EC: cỏ/ lúa gieo thẳng7.5EW: cỏ/ lúa, lạc |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
3565 |
Fenoxaprop-P-Ethyl 75g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron- ethyl 50g/l (150g/kg) + Quinclorac 250g/l (225g |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Runtop 375SC, 775WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
3566 |
Fenoxaprop-P-Ethyl 130g/kg + Pyrazosulfuron- ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Topgun 700WG, 700WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Map Pacific PTE Ltd. |
3567 |
Fenoxaprop-P-Ethyl 8g/l +Pyribenzoxim 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Pyan-Plus 5.8EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
3568 |
Fenoxaprop-P-Ethyl 1% +Pyribenzoxim 5% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ TT-Runny 6EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
3569 |
Flazasulfuron (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Voi đỏ 750WP |
cỏ/ mía |
Công ty TNHH An Nông |
3570 |
Florpyrauxifen-benzyl (min 92%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Loyant® 25EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam |
3571 |
Florpyrauxifen-benzyl12.5g/l + Penoxsulam 20g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Novixid® 32.5OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam |
3572 |
Fluazifop-P-Butyl (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Bellow 15EC |
cỏ/sắn |
Công ty CP Hóc Môn |
3573 |
Fluazifop-P-Butyl (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Fuquy 150EC |
cỏ/sắn |
Công ty CP BVTV I TW |
3574 |
Fluazifop-P-Butyl (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Onecide 15EC |
cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu, cam, vừng |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
3575 |
Fluazifop-P-Butyl (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Oneness 150EC |
cỏ/ lạc |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
3576 |
Fluazifop-P-Butyl (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sai-one 15EC |
cỏ/ lạc, vừng |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
3577 |
Fluazifop-P-Butyl (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sinonvictor 15EC |
cỏ/lạc |
Sinon Corporation |
3578 |
Fluazifop-P-Butyl (min 90%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Uni-Weedout 15EC |
cỏ/sắn |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
3579 |
Flufenacet (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Tiara 60 WP |
cỏ/ lúa cấy |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
3580 |
Flumetsulam (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Omega-Vando 800WG |
cỏ/ngô |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |