Danh sách thuốc bảo vệ thực vật
STT Hoạt chất Loại thuốc Tên thương phẩm Đối tượng Tổ chức đề nghị cấp phép
3541 Diuron (min 97%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Suron 80 WP cỏ/ mía, bông vải Công ty CP Nông dược HAI
3542 Diuron (min 97%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Trilla plus 80WG cỏ/ mía Shandong Weifang RainbowChemical Co., Ltd
3543 Diuron (min 97%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Xinron 800WG cỏ/ mía Anhui Guangxin Agrochemical Co. Ltd.
3544 Diuron (min 97%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Vidiu 80 WP cỏ/ mía, chè Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
3545 Diuron 46.8% (468 g/kg) + Hexazino ne (min 95%) 13.2% (132g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Guang Diu 600WG cỏ/mía Anhui Guangxin Agrochemical Co. Ltd.
3546 Diuron 46.8% (468 g/kg) + Hexazino ne (min 95%) 13.2% (132g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Topcane 60WG cỏ/ mía Shandong Weifang RainbowChemical Co., Ltd
3547 Diuron 160 g/kg +Glufosinate ammonium108g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Diusinate 268SC cỏ/ cao su Công ty CP BVTV Sài Gòn
3548 Ethoxysulfuron (min 94%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Canoda 15WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH Minh Long
3549 Ethoxysulfuron (min 94%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Map salvo 200WP cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
3550 Ethoxysulfuron (min 94%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Moonrice 15WG cỏ/lúa gieo thẳng Công ty CP Kiên Nam
3551 Ethoxysulfuron (min 94%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Run life 15WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
3552 Ethoxysulfuron (min 94%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Sun-raise nongphat 15WG cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH – TM Nông Phát
3553 Ethoxysulfuron (min 94%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Sunrice 15WG cỏ/ lúa Bayer Vietnam Ltd (BVL)
3554 Ethoxysulfuron 20g/l (20g/kg) + Fenoxaprop-P- Ethyl 69g/l (69g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Turbo 89 OD cỏ/ lúa gieo thẳng Bayer Vietnam Ltd (BVL)
3555 Ethoxysulfuron 20g/l (20g/kg) + Fenoxaprop-P- Ethyl 69g/l (69g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ T-ptubos 89WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH TM Thái Phong
3556 Ethoxysulfuron 35 g/l (35g/kg) + MCPA 100g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron- ethyl 15g/l (15g/kg) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Kiss 150EC, 150WP cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH ADC
3557 Ethoxysulfuron 23g/kg +Quinclorac 230 g/kg Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Map Top-up 253WP cỏ/ lúa gieo thẳng Map Pacific PTE Ltd
3558 F enoxaprop-P-Ethyl (min 88%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ AnRUMA 6.9 EC, 75SC cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty TNHH An Nông
3559 F enoxaprop-P-Ethyl (min 88%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Challenger 6.9EC cỏ/ lúa gieo thẳng Sundat (S) PTe Ltd
3560 F enoxaprop-P-Ethyl (min 88%) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp Thuốc trừ cỏ Golvips 7.5 EW cỏ/ lúa gieo thẳng Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi