3521 |
Diquat (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Mdiquat 200SL |
cỏ/ cao su |
Công ty TNHH MTV Mạnh Đan |
3522 |
Diquat (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Niquat 200SL |
cỏ/ cà phê |
Công ty CP Nicotex |
3523 |
Diquat (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Pesle super 374SL |
Cỏ/cà phê |
Công ty cP BVTV Sài Gòn |
3524 |
Diquat (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Pgapaxone 200SL |
cỏ/ cao su |
Công ty TNHH TCT Hà Nội |
3525 |
Diquat (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Porto 200SL |
Cỏ/Cao su |
Công ty TNHH Hóa chất Phân bón, Thuốc BVTV Dubai |
3526 |
Diquat (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Quatdi 200SL |
cỏ/cao su |
Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh |
3527 |
Diquat (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sundiquat 200SL |
Cỏ/cà phê |
Công ty CP Sunseaco Việt Nam |
3528 |
Diquat (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ T Flast 200SL |
cỏ/ cao su |
Công ty CP Nông dược Nhật Thành |
3529 |
Diquat (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Takao 250SL |
cỏ/ cà phê |
Công ty CP BVTV I TW |
3530 |
Diquat (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Vietquat 200SL |
cỏ/cà phê |
Công ty TNHH TM DV Vietcropchem |
3531 |
Diquat (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Yonfre 200SL |
cỏ/cà phê |
Yongnong Biosciences Co., Ltd |
3532 |
Diquat (min 95%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Zizu gold 200SL |
cỏ/ cà phê |
Công ty TNHH ADC |
3533 |
Diuron (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Ansaron 80WP, 500SC |
80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn500SC: cỏ/ mía |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
3534 |
Diuron (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ BM Diuron 80 WP |
cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt |
Behn Meyer Agricare VietnamCo., Ltd |
3535 |
Diuron (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Deco Duron 80WP |
cỏ/ mía |
Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến |
3536 |
Diuron (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ D-ron 80 WP |
cỏ/ mía, thanh long |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
3537 |
Diuron (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Karmex® 80 WP |
cỏ/ mía, chè, sắn |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
3538 |
Diuron (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Go 80WP |
cỏ/ mía |
Nufarm Malaysia Sdn. Bhd. |
3539 |
Diuron (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Misaron 80 WP |
cỏ/ mía, dứa |
Công ty CP Quốc tếHòa Bình |
3540 |
Diuron (min 97%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Sanuron 800WP, 800SC |
800WP: cỏ/ mía, cà phê800SC: cỏ/ bông vải, chè |
Forward International Ltd |