3481 |
Cyhalofop-butyl 150g/l + Oxaziclomefone (min 96.5%) 150 g/l + Pyrazosulfuron-ethyl 100g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Nosotco 400SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
3482 |
Cyhalofop-butyl 100g/l +Penoxsulam 10g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Topvip 110 OD |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Vipes Việt Nam |
3483 |
Cyhalofop-butyl 8% +Penoxsulam 2% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Grass super 10 OD |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TAT Hà Nội |
3484 |
Cyhalofop-butyl 150 g/l +Penoxsulam 30 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Oxy 180 OD |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Kỹ thuật NN I.FI |
3485 |
Cyhalofop-butyl 65g/l +Penoxsulam 10g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Het-shots 75 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Cali Agritech USA |
3486 |
Cyhalofop-butyl 60g/l + Penoxsulam 10 g/l + Pyrazosulfuron-ethyl 20g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Topfull 90SE |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
3487 |
Cyhalofop-butyl 120g/kg +Pyrazosulfuron-ethyl 50g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Econogold 170WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
3488 |
Cyhalofop-butyl 60g/l (600g/kg) + Pyrazosulfuron- ethyl 30g/l (150g/kg) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Tossup 90SC, 750WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
3489 |
Cyhalofop-butyl 50g/l +Pyrazosulfuron-ethyl 10g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Đại tướng quân 60EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
3490 |
Cyhalofop-butyl 75g/l +Pyrazosulfuron-ethyl 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Shotplus 125SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
3491 |
Cyhalofop-butyl 20% + Pyrazosulfuron-ethyl 5% + Quinclorac 30% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Map fanta 550WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Map Pacific PTE Ltd |
3492 |
Cyhalofop-butyl 200g/kg + Pyrazosulfuron-ethyl 50g/kg+Quinclorac 350g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Dietcosuper 600WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
3493 |
Cyhalofop-butyl 6.0% +Pyribenzoxim 2.5% |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Pyanchor gold 8.5EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
3494 |
Cyhalofop-butyl 60 g/l +Pyribenzoxim 30 g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Aman 90EC |
cỏ/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
3495 |
Cyhalofop-butyl 70g/l +Pyribenzoxim 30g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ ANG-sachco 100EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
3496 |
Cyhalofop-butyl 200g/l +Pyribenzoxim 50g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Super rim 250EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
3497 |
Cyhalofop-butyl 90 g/kg +Quinclorac 510 g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ TAT Super Plus 600WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH A2T Việt Nam |
3498 |
Cyhalofop-butyl 150g/kg +Quinclorac 500g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ CO- 2X 650WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông |
3499 |
Cyhalofop-butyl 150g/kg +Quinclorac 400g/kg |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Pitagor 550WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
3500 |
Dalapon (min 85%) |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Dipoxim 80WP |
cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |