3461 |
Cyhalofop-butyl 50g/l +Penoxsulam 10g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Andoshop 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
3462 |
Cyhalofop-butyl 50g/l +Penoxsulam 10g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Anstrong plus 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
3463 |
Cyhalofop-butyl 50g/l +Penoxsulam 10g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Calita 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
3464 |
Cyhalofop-butyl 50g/l +Penoxsulam 10g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Cleanshot 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
3465 |
Cyhalofop-butyl 50g/l +Penoxsulam 10g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Clinclip 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Long Hiệp |
3466 |
Cyhalofop-butyl 50g/l +Penoxsulam 10g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Clinton 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông tín AG |
3467 |
Cyhalofop-butyl 50g/l +Penoxsulam 10g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Comprise 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóc Môn |
3468 |
Cyhalofop-butyl 50g/l +Penoxsulam 10g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Compass 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc sát trùngViệt Nam |
3469 |
Cyhalofop-butyl 50g/l +Penoxsulam 10g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Cypen 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH SX và KD Tam Nông |
3470 |
Cyhalofop-butyl 50g/l +Penoxsulam 10g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Linchor top 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Phú Nông |
3471 |
Cyhalofop-butyl 50g/l +Penoxsulam 10g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Mundo-Super 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Điền Thạnh |
3472 |
Cyhalofop-butyl 50g/l +Penoxsulam 10g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Pymeny 60 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM - SXNgọc Yến |
3473 |
Cyhalofop-butyl 50g/l +Penoxsulam 10g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Ricedoctor 60OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Shandong Weifang RainbowChemical Co., Ltd |
3474 |
Cyhalofop-butyl 50g/l +Penoxsulam 10g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ StopUSAmy 60 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
3475 |
Cyhalofop-butyl 50g/l +Penoxsulam 10g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Topgold 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Lion Agrevo |
3476 |
Cyhalofop-butyl 50g/l +Penoxsulam 10g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Topmost 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
3477 |
Cyhalofop-butyl 50g/l +Penoxsulam 10g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Topmy 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Rotam Asia Pacific Limited |
3478 |
Cyhalofop-butyl 50g/l +Penoxsulam 10g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Topnhat 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
3479 |
Cyhalofop-butyl 50g/l +Penoxsulam 10g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Topshot® 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam |
3480 |
Cyhalofop-butyl 100 g/l +Florpyrauxifen-benzyl 20g/l |
Thuốc sử dụng trong nông nghiệp |
Thuốc trừ cỏ Xevelo® 120 EC |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam |